Tìm thấy 52 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Lâm sinh học/ Nguyễn Văn Thiên.-

Tác giả Nguyễn Văn Thiêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 527 V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 NG 527 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 527 V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Trồng rừng Ngô Quang Đê

Tác giả Ngô Quang Đê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 450 QU] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 NG 450 QU] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 450 QU.

3. Bệnh cây rừng Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Trần Văn Mão

Tác giả Trần Văn Mão.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 TR120V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 TR120V.

4. Khí tượng thủy văn rừng Giáo trình đại học Lâm nghiệp Vương Văn Quỳnh

Tác giả Vương Văn Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9071 V561V] (13). Items available for reference: [Call number: 634.9071 V561V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9071 V561V.

5. Sản lượng rừng Trường Đại học lâm nghiệp

Tác giả Trường Đại học Lâm nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 S105L] (7). Items available for reference: [Call number: 634.9 S105L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 S105L.

6. Lâm nghiệp Giáo trình Cao đẳng sư phạm Phùng Ngọc Lan

Tác giả Phùng Ngọc Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9071 PH513NG] (47). Items available for reference: [Call number: 634.9071 PH513NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9071 PH513NG.

7. Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam/ Lê Đình Khả

Tác giả Lê Đình Khả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 L250Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 634.9 L250Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 L250Đ.

8. Giáo trình kinh tế lâm nghiệp/ Bùi Minh Vũ

Tác giả Bùi Minh Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 B 510 M] (14). Items available for reference: [Call number: 338.1 B 510 M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 B 510 M.

9. Vietnam forest trees

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Agricultural publishing 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 634.9 V308N] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 634.9 V308N.

10. Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt Cung Kim Tiến biên soạn

Tác giả Cung Kim Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 C513K] (13). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 630.3 C513K.

11. Nghiên cứu rừng tự nhiên/ Đỗ Đình Sâm, Bùi Đoàn, Nguyễn Bá Chất,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NGH 305 c] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NGH 305 c.

12. Tên cây rừng Việt Nam/ Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2000.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 T 254 C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 T 254 C.

13. Bảo tồn nguồn Gen rừng/ Nguyễn Hoàng Nghĩa

Tác giả Nguyễn Hoàng Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 527 H] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 527 H.

14. Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi / Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Hữu Lộc

Tác giả Phạm Đức Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH104Đ] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH104Đ.

15. Hướng dẫn sản xuất kết hợp nông-lâm nghiệp đồi núi/ Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.99 CH 500 TH] (35). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.99 CH 500 TH.

16. Kỹ thuật nuôi trồng 1 số cây con dưới tán rừng Võ Đại Hải chủ biên, Nguyễn Xuân Quát, Hoàng Chương

Tác giả Võ Đại Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V400Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 V400Đ.

17. Phương pháp điều tra đánh giá tài nguyên rừng. Hoàng Sỹ Động.

Tác giả Hoàng Sỹ Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 H 407 S] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 H 407 S.

18. Kỹ thuật trồng và khai thác đặc sản rừng / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.

Tác giả Chu Thị Thơm.

Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 CH500TH.

19. Lâm nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP Phùng Ngọc Lan, Nguyễn Trường

Tác giả Phùng Ngọc Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 PH513NG] (18). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 PH513NG.

20. Địa lí Nông - Lâm - Thủy sản Việt Nam Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, Lê Thông đồng chủ biên, Nguyễn Thị Trang Thanh,..

Tác giả Nguyễn Minh Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 Đ301l] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 Đ301l.