|
1.
|
Lâm sinh học/ Nguyễn Văn Thiên.-
Tác giả Nguyễn Văn Thiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 527 V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 NG 527 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 527 V.
|
|
2.
|
Trồng rừng Ngô Quang Đê
Tác giả Ngô Quang Đê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 450 QU] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 NG 450 QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 450 QU.
|
|
3.
|
Bệnh cây rừng Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Trần Văn Mão
Tác giả Trần Văn Mão. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 TR120V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 TR120V.
|
|
4.
|
Khí tượng thủy văn rừng Giáo trình đại học Lâm nghiệp Vương Văn Quỳnh
Tác giả Vương Văn Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9071 V561V] (13). Items available for reference: [Call number: 634.9071 V561V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9071 V561V.
|
|
5.
|
Sản lượng rừng Trường Đại học lâm nghiệp
Tác giả Trường Đại học Lâm nghiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 S105L] (7). Items available for reference: [Call number: 634.9 S105L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 S105L.
|
|
6.
|
Lâm nghiệp Giáo trình Cao đẳng sư phạm Phùng Ngọc Lan
Tác giả Phùng Ngọc Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9071 PH513NG] (47). Items available for reference: [Call number: 634.9071 PH513NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9071 PH513NG.
|
|
7.
|
Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam/ Lê Đình Khả
Tác giả Lê Đình Khả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 L250Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 634.9 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 L250Đ.
|
|
8.
|
Giáo trình kinh tế lâm nghiệp/ Bùi Minh Vũ
Tác giả Bùi Minh Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 B 510 M] (14). Items available for reference: [Call number: 338.1 B 510 M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 B 510 M.
|
|
9.
|
Vietnam forest trees
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Agricultural publishing 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 634.9 V308N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 634.9 V308N.
|
|
10.
|
Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt Cung Kim Tiến biên soạn
Tác giả Cung Kim Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 C513K] (13). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 630.3 C513K.
|
|
11.
|
Nghiên cứu rừng tự nhiên/ Đỗ Đình Sâm, Bùi Đoàn, Nguyễn Bá Chất,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NGH 305 c] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NGH 305 c.
|
|
12.
|
Tên cây rừng Việt Nam/ Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2000.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 T 254 C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 T 254 C.
|
|
13.
|
Bảo tồn nguồn Gen rừng/ Nguyễn Hoàng Nghĩa
Tác giả Nguyễn Hoàng Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 527 H] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 527 H.
|
|
14.
|
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi / Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Hữu Lộc
Tác giả Phạm Đức Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH104Đ] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH104Đ.
|
|
15.
|
Hướng dẫn sản xuất kết hợp nông-lâm nghiệp đồi núi/ Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.99 CH 500 TH] (35). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.99 CH 500 TH.
|
|
16.
|
Kỹ thuật nuôi trồng 1 số cây con dưới tán rừng Võ Đại Hải chủ biên, Nguyễn Xuân Quát, Hoàng Chương
Tác giả Võ Đại Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V400Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 V400Đ.
|
|
17.
|
Phương pháp điều tra đánh giá tài nguyên rừng. Hoàng Sỹ Động.
Tác giả Hoàng Sỹ Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 H 407 S] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 H 407 S.
|
|
18.
|
Kỹ thuật trồng và khai thác đặc sản rừng / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.
Tác giả Chu Thị Thơm. Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 CH500TH.
|
|
19.
|
Lâm nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP Phùng Ngọc Lan, Nguyễn Trường
Tác giả Phùng Ngọc Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 PH513NG] (18). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 PH513NG.
|
|
20.
|
Địa lí Nông - Lâm - Thủy sản Việt Nam Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, Lê Thông đồng chủ biên, Nguyễn Thị Trang Thanh,..
Tác giả Nguyễn Minh Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 Đ301l] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 Đ301l.
|