|
1.
|
Thơ ca dân gian Tày- Nùng xứ Lạng song ngữ Nguyễn Duy Bắc sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu; Hoàng Văn An hiệu đính
Tác giả Nguyễn Duy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th 460 c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th 460 c.
|
|
2.
|
Nửa thế kỷ tình ca Văn An, Lê Mông Bảo, Khánh Băng Tuyển tập nhạc
Tác giả Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.
|
|
3.
|
Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam Lê Hữu Bách T.1
Tác giả Lê Hữu Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959737 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959737 L250H.
|
|
4.
|
Một số làng nghề Hà Nội Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,...
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M458s.
|
|
5.
|
Làng Mường ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959719 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959719 B510H.
|
|
6.
|
Nửa thế kỷ tình ca: Văn Cao, Đoàn Chuẩn, Từ Linh Tuyển tập nhạc T.2
Tác giả Văn Cao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.
|
|
7.
|
Giáo trình một số vấn đề làng xã trong lịch sử Việt Nam Nguyễn Cảnh Minh Đại cương
Tác giả Nguyễn Cảnh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 NG527C] (8). Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527C.
|
|
8.
|
Hương ước và quản lý làng xã Bùi Xuân Đính
Tác giả Bùi Xuân Đính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 B510X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 B510X.
|
|
9.
|
Về một số làng buôn ở đồng bằng Bắc bộ thế kỷ XVIII -XIX Nguyễn Quang Học
Tác giả Nguyễn Quang Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội sử học Việt Nam 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 NG527Q.
|
|
10.
|
Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào nghiên cứu và sưu tầm
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959712 D 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959712 D 561 S.
|
|
11.
|
Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình Nguyễn Thanh
Tác giả Nguyễn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 274trSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG 527 TH.
|
|
12.
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Trịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc.
Tác giả Trịnh Xuân Ngọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.22 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.22 TR312X.
|
|
13.
|
Gốm sành nâu ở Phù Lãng Trương Minh Hằng
Tác giả Trương Minh Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR561M.
|
|
14.
|
Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 Đ450TH.
|
|
15.
|
Lễ hội dân gian dân tộc Tày Hoàng Văn Páo Lễ hội lồng thồng của người Tày ở Lạng Sơn, lễ cấp sắc pụt Tày
Tác giả Hoàng Văn Páo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407V.
|
|
16.
|
Làng nghề truyền thống Quảng Trị Y Thi chủ biên, Thuý Sâm, Thuỳ Liêm
Tác giả Y Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L106ngh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L106ngh..
|
|
17.
|
Văn hoá dân gian Làng Mai Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.
|
|
18.
|
Văn hoá dân gian làng Liên Trì (Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Can
Tác giả Phan Bá Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH105B.
|
|
19.
|
Văn hoá làng Gò Bồi Nguyễn Phúc Liêm
Tác giả Nguyễn Phúc Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527PH.
|
|
20.
|
Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.
|