Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1369.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.3 V 500 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1369.C46 |
Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu; hệ thống kinh tế thủy sản Việt Nam.Đề cập kinh tế sử dụng nguồn lực sản xuất thủy sản;kinh tế nuôi trồng thủy sản;Kinh tế khai thác thủy sản;Nghiên cứu kinh tế chế biến thủy sản, thị trường sản phẩm thủy sản,quản lý nhà nước ngành thủy sản.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.