|
1.
|
Địa lí kinh tế Việt Nam Nguyễn Quang Thái
Tác giả Nguyễn Quang Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 NG527QU] (5). Items available for reference: [Call number: 330.9597 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 NG527QU.
|
|
2.
|
Việt Nam toàn cảnh Khuyết danh
Tác giả Khuyết danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: Vietnam discovery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 V 308 N] (4). Items available for reference: [Call number: 330.9597 V 308 N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 V 308 N.
|
|
3.
|
Địa lý kinh tế Việt Nam Văn Thái
Tác giả Văn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 V 114 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 V 114 TH.
|
|
4.
|
Chiến lược công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước và cách mạng công nghệ Lê Thạc Cán,Trần Văn Đắc, Đặng Mộng Lân
Tác giả Lê Thạc Cán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9597 CH305l] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9597 CH305l.
|
|
5.
|
Địa lý các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam Lê Thông chủ biên, Vũ Thị Bích, Nguyễn Thị Chúc Hà
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ 301 l] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ 301 l.
|
|
6.
|
Tìm hiểu địa lí kinh tế Việt Nam Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh Để giảng dạy trong nhà trường
Tác giả Phan Huy Xu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH105H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH105H.
|
|
7.
|
Kinh tế Việt Nam 2009 - 2016: Những kiến nghị gia tốc tốc lực phát triển lên trên 12 - 15% GDP/năm Lê Khoa
Tác giả Lê Khoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 L250KH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 L250KH.
|
|
8.
|
Kinh tế Việt Nam trước thế kỷ XXI cơ hội và thách thức Nguyễn Minh Tú
Tác giả Nguyễn Minh Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 NG527M] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 NG527M.
|
|
9.
|
Tổng kết kinh tế Việt Nam 2001 - 2005 lý luận và thực tiễn Nguyễn Văn Thướng, Lê Du Phong biên soạn; Phạm Thị Quý,...
Tác giả Nguyễn Văn Thướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 T455k.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 T455k..
|
|
10.
|
Đổi mới mô hình tăng trưởng cơ cấu lại nền kinh tế Vũ Văn Phúc
Tác giả Vũ Văn Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.9597 V500V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 V500V.
|
|
11.
|
Hỏi - Đáp về luật kinh tế Lê Thành Châu
Tác giả Lê Thành Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59707 L250TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 L250TH.
|
|
12.
|
Cơ cấu thành phần kinh tế ở nước ta hiện nay Lương Xuân Quỳ, Đỗ Đức Bình, Hoàng Việt, Đinh Đức Sinh Lý luận thực trạng và giải pháp
Tác giả Lương Xuân Quỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 C460c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 C460c..
|
|
13.
|
Chuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam Phạm Thị Quí, Chu Thị Lan, Nguyễn Trí Dĩnh Thực trạng và kinh nghiệm
Tác giả Phạm Thị Quí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 CH527đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 CH527đ..
|
|
14.
|
Các giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam Vũ Đình Bách chủ biên, Nguyễn Văn Công, Nguyễn Văn Định,...
Tác giả Vũ Đình Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.9 C101gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 C101gi..
|
|
15.
|
Giáo trình những vấn đề quản lý kinh tế ở Việt Nam Nguyễn Hữu Hải, Đỗ Minh Cương, Phương Kỳ Sơn
Tác giả Nguyễn Hữu Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 NG527H.
|
|
16.
|
Kinh tế Việt Nam năm 2006 Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn, Đỗ Đức Bình Chất lượng tăng trưởng và hội nhập kinh tế quốc tế
Tác giả Nguyễn Văn Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 NG527V] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 NG527V.
|
|
17.
|
Kinh tế Việt Nam năm 2005 Nguyễn Văn Thưởng, Nguyễn Kế Tuấn chủ biên, Đỗ Đức Bình,.... Trước ngưỡng cửa của tổ chức thương mại thế giới
Tác giả Nguyễn Văn Thưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 K312t.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 K312t..
|
|
18.
|
Xác định cơ cấu kinh tế lãnh thổ theo hướng phát triển có trọng điểm ở Việt Nam Ngô Doãn Vịnh, Nguyễn Văn Phú
Tác giả Ngô Doãn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.09597 NG450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 NG450D.
|
|
19.
|
Tiềm năng Việt Nam thế kỷ XXI Nguyễn Minh Hiên, Cao Sự Phát, Tạ Quang Ngọc,...
Tác giả Nguyễn Minh Hiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thế giới Thông tin quảng cáo-Hãng AE 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.9 T304n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 T304n.
|
|
20.
|
Vai trò của thành phần kinh tế tư nhân với sự phát triển kinh tế-xã hội ở huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Lý; Trần Hữu Thân hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0959745 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 330.0959745 NG527TH.
|