Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.c20 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1544.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 728.071 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 1544.C19 |
Đề cập đến kiến trúc nhà ở: thấp tầng, chung cư nhiều tầng, chung cư cao tầng. Trình bày kiến trúc nhà công cộng.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.