Tìm thấy 6 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Vở bài tập khoa học 4 Bùi Phương Nga, lương Việt Thái

Tác giả Bùi Phương Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 V460b] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 V460b.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Khoa học 4 Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái

Tác giả Bùi Phương Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 Kh401h] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 Kh401h.

3. Tư liệu dạy học khoa học 4 Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thu Hạ, Đặng Thanh Hải, Nguyễn Thị Hương Mai

Tác giả Nguyễn Thanh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550l] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550l.

4. Ase secondary science teachers' Handbook Richard Hull

Tác giả Richard Hull.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Stanley Thornes 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 AR200s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 370 AR200s.

5. Tạp chí Khoa học và Giáo dục Trường đại học Sư phạm - Đại học Huế

Tác giả Trường đại học Sư phạm - Đại học Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Nhan đề chuyển đổi: Journal of Science and Education.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500] (14). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 500.

6. Tạp chí khoa học và giáo dục:Tạp chí Trường Đại học sư phạm Đà Nẵng

Tác giả Trường Đại học sư phạm Đà Nẵng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Trường Đại học sư phạm Đà Nẵng Nhan đề chuyển đổi: Journal of science and education.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 T109c] (16). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 600 T109c.