Tìm thấy 41 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Nguyên lý kỹ thuật điện tử Trần Quang Vinh chủ biên, Chử Văn An

Tác giả Trần Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381071 TR 120 QU] (29). Items available for reference: [Call number: 621.381071 TR 120 QU] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381071 TR 120 QU.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Kỹ thuật điện tử Trần Văn Thịnh

Tác giả Trần Văn Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381071 TR 120 V] (47). Items available for reference: [Call number: 621.381071 TR 120 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381071 TR 120 V.

3. Giáo trình kỹ thuật xung - số Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp Lương Ngọc Hải

Tác giả Lương Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3815 L561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3815 L561NG.

4. Giáo trình điện tử công nghiệp Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Vũ Quang Hồi

Tác giả Vũ Quang Hồi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 V500QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 V500QU.

5. Thực hành kỹ thuật điện tử Lê Thế Quang chủ biên, Trịnh Văn Đích, Nguyễn Danh Điệp

Tác giả Lê Thế Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 TH 552 h] (5). Items available for reference: [Call number: 621.381 TH 552 h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 TH 552 h.

6. Từ điển điện, điện tử Anh - Việt Nghiêm Duy

Tác giả Nghiêm Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.303 NGH304D] (1). Items available for reference: [Call number: 621.303 NGH304D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 621.303 NGH304D.

7. Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt Phạm Văn Bảy

Tác giả Phạm Văn Bảy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 PH104V] (2). Items available for reference: [Call number: 004.03 PH104V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 PH104V.

8. Xử lí tín hiệu số: Quách Tuấn Ngọc Tài liệu dùng cho sinh viên,kĩ sư các ngành Điện tử,Tin học,Viễn thông, Vật lí,Cơ học...

Tác giả Qúach Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.382 QU102T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.382 QU102T.

9. Vi điện tử số Nguyễn Quốc Trung Tập 1

Tác giả Nguyễn Quốc Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 NG527Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 NG527Q.

10. Máy thu hình, máy ghi âm, máy ghi hình camera và trò chơi điện tử Doãn Ninh Phần 2 Máy ghi âm, máy ghi hình (đầu video), camera-trò chơi điện tử, đĩa compaet.cd-máy photocopy.

Tác giả Doãn Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 D406N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 D406N.

11. Máy thu hình, máy ghi âm, máy ghi hình camera và trò chơi điện tử Doãn Ninh Phần1 Máy thu hình màu và đen trắng

Tác giả Doãn Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 D406N] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 D406N.

12. Sổ tay kỹ sư điện tử Donald G.Fink, Donald Christiansen, Donald Christiansen; Nguyễn Đức Ái,... dịch

Tác giả Donald G.Fink.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 F311K] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 F311K.

13. Giáo trình Điện tử học: Nguyễn Thế Khôi chủ biên, Hồ Tuấn Hưng Sách dành cho cao đẳng sư phạm

Tác giả Nguyễn Thế Khôi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381071 NG527TH] (45). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381071 NG527TH.

14. Thực hành vô tuyến điện-điện tử Nguyễn Văn Ninh

Tác giả Nguyễn Văn Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường ĐHSP Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 NG527V.

15. Các quy trình và kỹ thuật thử nghiệm điện tử Jhon D.Lenk; Đặng Quang Thành dịch

Tác giả Lenk, Jhon D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 L203K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 L203K.

16. Điện và điện tử xung quanh ta Mạch điện lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 Đ115H.

17. Điện tử lý thú Phan Tất Hoa

Tác giả Phan Tất Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 PH105T] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 PH105T.

18. Bài tập kỹ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên

Tác giả Đỗ Xuân Thụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381076 Đ450X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381076 Đ450X.

19. Bài giảng tín hiệu và mạch điện Lê Sắc

Tác giả Lê Sắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Knxb] [Knhxb] Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38132 L250S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 L250S.

20. Mạch điện dễ lắp ráp-lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.