Tìm thấy 27 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tác phẩm chọn lọc Ngô Quân Miện Ngô Quân Miện

Tác giả Ngô Quân Miện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG450Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG450Q.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Xứ Ròn - di luân Thái Vũ chủ biên, Trần Đình Hiếu Thời gian và lịch sử: Địa chí ký sự

Tác giả Thái Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 Th103V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.745 Th103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 Th103V.

3. Cuộc hành trình không mệt mỏi Vương Sỹ Đình Phóng sự và ký sự T.1

Tác giả Vương Sỹ Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561S.

4. Linh cảm mùa xuân Thanh Lê Ký sự và phóng sự

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TH107L.

5. Tác phẩm chọn lọc Mai Vui

Tác giả Mai Vui.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M103V.

6. Sài Gòn tháng 5 - 1975 Trần Kim Thành Ký sự

Tác giả Trần Kim Thành.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120K.

7. Hà Nội sắc hương Mai Thục

Tác giả Mai Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 M103TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 M103TH.

8. Những sự kiện lớn trong lịch sử Hoa Kỳ Ted Yanak,Pam Cornelison Hơn 2000 mục từ giải đáp câu hỏi Ai,thế nào

Tác giả YANAK, TED.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 973 Y100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 973 Y100N.

9. Mặt trận Đông Bắc Sài Gòn Nam Hà Ký sự

Tác giả Nam Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 N104H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922803 N104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 N104H.

10. Hoa nhạn lai hồng Hoàng Công Khanh Ký sự về một thời đại đẹp

Tác giả Hoàng Công Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H407C] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H407C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H407C.

11. Vùng đất khát vọng Nhiều tác giả Truyện - Ký - Kịch

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V513đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V513đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V513đ.

12. Có một con đường mòn trên biển Đông Nguyên Ngọc Ký sự của đoàn làm phim

Tác giả Nguyên Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.

13. Engineering: Oxford English for electical and mechanical Eric H Glendinning, Norman Glendinning

Tác giả Glendinning, Eric H.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 GL203D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GL203D.

14. Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn

Tác giả Phạm Thế Ngũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.

15. Thấy gì ở nước Việt Pisanu Chanvitan Ký sự của Đại sứ Thái Lan tại Hà Nội

Tác giả Pisanu Chanvitan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Nhan đề chuyển đổi: Dôn Nhuôn .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9 P300S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9 P300S.

16. Dặm đường lang thang Nguyễn Tập Ký sự

Tác giả Nguyễn Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527T.

17. Vượt biển Hồ Ngọc Diệp Tập ký

Tác giả Hồ Ngọc Diệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H450NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H450NG.

18. Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải; Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.2

Tác giả Nguyễn Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.

19. Trong vắt trời xanh Phạm Tường Hạnh Truyện và ký sự lịch sử về những sự việc và những con người

Tác giả Phạm Tường Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH104T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH104T.

20. Sổ tay kỹ sư điện tử Donald G.Fink, Donald Christiansen, Donald Christiansen; Nguyễn Đức Ái,... dịch

Tác giả Donald G.Fink.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 F311K] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 F311K.