Tìm thấy 29 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam

Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Luyên nói tiếng Trung thực dụng Việt Văn Book

Tác giả Việt Văn Book | Việt Văn Book.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 V308V] (6). Items available for reference: [Call number: 495.1 V308V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 V308V.

3. Perso to person: Book1 Richrds, Jack

Tác giả Richrds, Jack | Richrds, Jack.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 R302R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302R.

4. Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker

Tác giả Duncan,Janie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.

5. Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

6. Open forum 1: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

7. 44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA Nguyễn Hữu Dự

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 NG527IT] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 NG527IT.

8. Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 Vũ Thọ

Tác giả Vũ Thọ.

Ấn bản: 1993Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.

9. Oral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B / Thái Sơn

Tác giả Thái Sơn.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 TS103S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TS103S.

10. Speaking Collins English for life: A2 Pre-intermediate Rhona Snelling

Tác giả Rhona Snelling.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SN200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SN200L.

11. Speaking Collins English for life: B2 + Upper Intermediate Nicola Prentis

Tác giả Prentis, Nicola.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 PR203T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 PR203T.

12. Speaking Collins English for life: B1 + Intermediate Cheryl Pelteret

Tác giả Pelteret, Cheryl.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P200L.

13. Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong

Tác giả Zhang Juan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.

14. 15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia

Tác giả Wang Hong Xia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.

15. Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh: Kèm 4 đĩa CD

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

16. Listen in 3: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

17. Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

18. Open forum 2 Academic listening and speaking: CDS 1-3: 3 CD Angela Blackwell, Therese Nabel

Tác giả Blackwell Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N114v.

19. Open forum 3 Academic listening and speaking: CDS 1-3: 3 CD Janie Duncan, Amy Parker

Tác giả Duncan, Janie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

20. Open forum 1 Academic listening and speaking 1: CDS 1-3: 3 CD Angela Blackwell, Therese Nabel

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.