Tìm thấy 7 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình kỹ thuật số Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Nguyễn Viết Nguyên

Tác giả Nguyễn Viết Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39071] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39071.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính Phạm Thanh Liêm Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ THCN

Tác giả Phạm Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 Ph104TH] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 Ph104TH.

3. Giáo trình kỹ thuật số Dùng trong các trường THCN Phạm Đăng Đàn

Tác giả Phạm Đăng Đàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 PH104Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 PH104Đ.

4. Đo lường và điều khiển bằng máy tính Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỷ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.392 NG 450 D] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.392 NG 450 D.

5. Những bài thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sữa chữa, nâng cấp, bảo trì máy vi tính VN- Guide

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 NH 556] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 NH 556.

6. Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt thao tác CD-ROM Nguyễn Ngọc Tuấn

Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 NG527NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 NG527NG.

7. Hướng dẫn sử dụng máy scan Đỗ Duy Việt

Tác giả Đỗ Duy Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3987 Đ450D] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3987 Đ450D.