|
1.
|
Kịch bản chèo/ Hà Văn Cầu chủ biên, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 2
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.
|
|
2.
|
Nhà hát nhạc kịch Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Luận, Tôn Đại, Trần Hùng
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 725.882 NH100h] (1). Items available for reference: [Call number: 725.882 NH100h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 725.882 NH100h.
|
|
3.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.5
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
4.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Đình Thi; Tuấn Thành,... biên soạn Q.2 Vỡ bờ, Hoa và Ngần, Người đàn bà hóa đá ...
Tác giả Nguyễn Đình Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.
|
|
5.
|
Nguyễn Đình Thi toàn tập Hà Minh Đức giới thiệu; Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ sưu tầm, tuyển chọn T.1 Truyện ngắn, kịch
Tác giả Nguyễn Đình Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.
|
|
6.
|
Chu Văn toàn tập Phong Lê giới thiệu; Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ sưu tầm, tuyển chọn T.3 Tiểu thuyết, thơ, kịch chèo, bút ký
Tác giả Chu Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500V.
|
|
7.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Tuấn Thành tuyển soạn Q.2 Vũ Như Tô, Bắc Sơn, Những người ở lại....
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922234 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527T.
|
|
8.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Quang Sáng; Tuấn Thành ,...tuyển soạn
Tác giả Nguyễn Quang Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.
|
|
9.
|
Nghệ thuật , ca kịch và truyền thuyết Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm Nguyễn Thành Tâm
Tác giả Nguyễn Thành Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Arts, dramas and legends.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 792.1 NG527TH.
|
|
10.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Lê Thanh Hiền sưu tầm và biên soạn; Thành Diệp bổ sung và hiệu đính Q.6 T.II Kịch bản chèo (1945 - 2000) Đường đi đôi ngã, Tình rừng/ Trần Bảy. Hương Bưởi/ Hoàng Kim Bảng. Câu chuyện làng Nhân/ Đồng Bằng
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 V114h.
|
|
11.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Lê Thanh Hiền sưu tầm và biên soạn; Thành Diệp bổ sung và hiệu đính Q.6 T.I Kịch bản chèo (1900 - 1945) Một trận cười,.../ Nguyễn Đình Nghị. Cái kiến kiện củ khoai, chuột sa chĩnh gạo,.../ Nguyễn Thúc Khiểm
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 V114h.
|
|
12.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Trọng Thưởng biên soạn và tuyển chọn Q.6 Kịch bản nói (1900 - 1945) Chén thuốc độc, Tòa án lương tâm/ Vũ Đình Long. Bạn và vợ/ Hoa Sơn Nguyễn Hữu Kim. Nặng nghĩa tớ thầy/ Tương Huyền
Tác giả Phan Trọng Thưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223208 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223208 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223208 V114h.
|
|
13.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Lê Thanh Hiền sưu tầm và bien soạn; Diệp Thành bổ sung và hiệu đính. Q.6 Kịch bản thơ (1900 - 1945) Bóng giai nhân/ Nguyễn Bích, Yến Lan. Kiểu Loan/ Hoàng Cầm. Trường Chi/ Vũ Hoàng Chương
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 V114h.
|
|
14.
|
Men đá vàng Hoàng Cầm Truyện thơ, Trương Chi: Kịch thơ
Tác giả Hoàng Cầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407C.
|
|
15.
|
Orestia Aikylos Eschye; Nguyễn Mạnh Tường dịch từ nguyên văn tiếng Hy Lạp Bộ 3 vở kịch cổ đại Hy Lạp...
Tác giả Eschye, Aikylos. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 882 E200S] (13). Items available for reference: [Call number: 882 E200S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 882 E200S.
|
|
16.
|
Nghệ thuật kịch của Lép Tônxtôi Nguyễn Hải Hà
Tác giả Nguyễn Hải Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.72 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 891.72 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.72 NG527H.
|
|
17.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.4
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
18.
|
Giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Bính, Nguyễn Văn Bổng, Nam Cao,.. Nhà văn - Tác phẩm
Tác giả Nhiểu tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 Gi103th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 Gi103th.
|
|
19.
|
Hoàng Như Mai tuyển tập Hoàng Như Mai, Trần Hữu Tá
Tác giả Hoàng Như Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H 407 NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H 407 NH.
|
|
20.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Kịch bản chèo (1945-2000) Lê Thanh Hiền, Thành Diệp. Q.6,T.3 Lên tiên, Nắng về trên giàn giáo...
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 v 114 h.
|