Tìm thấy 21 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thiết kế tuyến đường ôtô cao tốc / Trương Đình Giai

Tác giả Trương, Đình Giai.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 T871G 2002] (4). Items available for reference: [Call number: 625.7 T871G 2002] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 T871G 2002.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Cầu thép Lê Đình Tâm

Tác giả Lê, Đình Tâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.217 L250Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 624.217 L250Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.217 L250Đ.

3. Tiêu chuẩn thiết kế đường ôtô Bộ giao thông vận tải

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.72502 T309ch] (4). Items available for reference: [Call number: 625.72502 T309ch] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.72502 T309ch.

4. Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa

Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.

5. Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.

6. Lý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công Ngô Quang Tường

Tác giả Ngô Quang Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 NG450Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.076 NG450Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 NG450Q.

7. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.2

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

8. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.3

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

9. Áp lực đất và tường chắn đất Phan Trường Phiệt

Tác giả Phan Trường Phiệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.164 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 624.164 PH105TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.164 PH105TR.

10. Vật liệu xây dựng Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc

Tác giả Phạm Duy Hữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 PH104D] (21). Items available for reference: [Call number: 691.071 PH104D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 PH104D.

11. Vật liệu xây dựng Phùng Văn Lự chủ biên, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua.

Tác giả Phùng Văn Lự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 PH513V] (8). Items available for reference: [Call number: 691.071 PH513V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 PH513V.

12. Giáo trình vật liệu xây dựng Trần Thị Huyền Lương biên soạn

Tác giả Trần Thị Huyền Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 TR120TH] (7). Items available for reference: [Call number: 691.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 TR120TH.

13. Sức bền vật liệu Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi T.1

Tác giả Vũ Đình Lai.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa,bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 V500Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 620.1 V500Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 V500Đ.

14. Cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2071 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.2071 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2071 NG527V.

15. Sức bền vật liệu Nguyễn Viết Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng

Tác giả Nguyễn Văn Liên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 622.1 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 622.1 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 622.1 NG527V.

16. Cơ học đất Nguyễn Uyên biên soạn

Tác giả Nguyễn Uyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 NG527u] (4). Items available for reference: [Call number: 624.1 NG527u] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 NG527u.

17. Cơ học đất Phan Hồng Quân

Tác giả Phan Hồng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 PH105H] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1 PH105H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 PH105H.

18. Vật liệu xây dựng Phùng Văn Lự chủ biên, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua

Tác giả Phùng Văn Lự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 PH513V] (14). Items available for reference: [Call number: 691.071 PH513V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 PH513V.

19. Giáo trình Vẽ xây dựng Ngô Thị Tính, Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Thế Nghĩa,...

Tác giả Ngô Thị Tính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 Gi108tr] (13). Items available for reference: [Call number: 692 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 Gi108tr.

20. Cơ học đất Bùi Anh Định Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cầu đường

Tác giả Bùi Anh Định.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.