Tìm thấy 12 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Listening Strategies for the IELTS TEST Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Lý Á Tân | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt].

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS Listening Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 L3000S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L3000S.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Reading Strategies for the IELTS TEST Trần Vệ Đông chủ biên, Vương Băng Hân; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Trần Vệ Đông | Vương, Bằng Hân [biên soạn] | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt].

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Nhan đề khác: IELTS Reading Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 R200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 R200A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 R200A.

3. Speaking Strategies for the IELTS TEST / Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Đình Tịnh Tiên.

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Nhan đề khác: IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 SP200A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200A.

4. Compelete Ie'ts Bands 5-6.5 Student's book with Answers Guy Brook Hart, Vanessa Jakeman

Tác giả Hart, Guy Brook.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Fahasa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H 100 R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H 100 R.

5. Intensive Ielts writing Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 I311t.] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 I311t..

6. Intensive Ielts listening Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..

7. Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong

Tác giả Zhang Juan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.

8. Speaking for Ielts Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Kovacs, Karen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K400V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K400V.

9. 15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia

Tác giả Wang Hong Xia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.

10. IELTS preparation Anna Shymkiw, David Larbal_estier Resource book

Tác giả Shymkiw, Anna.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 SH600M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 SH600M.

11. Speaking for IELTS: Đĩa CD Collins English for exams: 2CD

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford Sẵn sàng: No items available

12. Complete IELTS Cambridge English:Bands 5-6.5:01CD-ROM

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Fahasa 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 C 429] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C 429.