|
1.
|
Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước về Khoa học và Công nghệ (1996 - 2010) Bộ Khoa học và Công nghệ
Tác giả Bộ Khoa học và Công nghệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 Gi103th] (9). Items available for reference: [Call number: 600 Gi103th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 Gi103th.
|
|
2.
|
Biểu tượng Hồ Chí Minh qua những trang tư liệu lịch sử Đặng Văn Hồ, Trần Vĩnh Tường, Trần Đức Minh; Lời tựa Phan Ngọc Liên
Tác giả Đặng Văn Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường ĐHSP Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Đ115V] (13). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ115V.
|
|
3.
|
Đời sống mới Hồ Chí Minh
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
4.
|
Bao dung nhân ái Hồ Chí Minh Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng, Phạm Đức,... tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Kim Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B108d.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B108d..
|
|
5.
|
Hướng dẫn sử dụng các hình ảnh về chủ tịch Hồ Chí Minh trên CD và phần mềm Microsoft Powerpoint trong dạy học lịch sử Nguyễn Thị Côi chủ biên, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng,...
Tác giả Nguyễn Thị Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 H561d.] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H561d..
|
|
6.
|
Phân tích văn thơ Hồ Chí Minh Lê Bá Hán chủ biên, Lê Đức Hạnh, Lê Quang Hưng,... T.2 Dành cho học sinh PTTH
Tác giả Lê Bá Hán. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ Tĩnh Công ty sách và thiết bị trường học 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH120t.] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH120t..
|
|
7.
|
Phân tích văn thơ Hồ Chí Minh Lê Bá Hán chủ biên, Lê Đức Hạnh, Lê Quang Hưng,... T.1 Dành cho học sinh PTTH
Tác giả Lê Bá Hán. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ Tĩnh Công ty sách và thiết bị trường học 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH120t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH120t..
|
|
8.
|
Hồ Chí minh nhà thơ lớn của dân tộc Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H100M.
|
|
9.
|
Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh Hoàng Tranh chú thích - thư pháp
Tác giả Hoàng Tranh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
10.
|
Hồ Chí Minh văn hóa và đổi mới Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 Đ312X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Đ312X.
|
|
11.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam Mạch Quang Thắng
Tác giả Mạch Quang Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 M102Qu] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 M102Qu.
|
|
12.
|
Hồ Chí Minh về chăm sóc và giáo dục trẻ em Phan Ngọc Liên, Đào Thanh Âm
Tác giả Phan Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH105NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH105NG.
|
|
13.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục Đào Thanh Hải, Minh Tiến sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Đào Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 T550t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T550t..
|
|
14.
|
Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên Văn Tùng
Tác giả Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V114T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V114T.
|
|
15.
|
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử Lê Văn Tích chủ biên, Trần Văn Hùng, Ngô Văn Tuyển, Nguyễn Thị Giang T.VIII 1961 - 1963
Tác giả Lê Văn Tích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 H450CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H450CH.
|
|
16.
|
Những mẫu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch Trần Dân Tiên
Tác giả Trần Dân Tiên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 TR120D] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 TR120D.
|
|
17.
|
Bác Hồ về nước: Hồi ký Triều Ân tuyển chọn
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 B100H.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 B100H..
|
|
18.
|
Bác Hồ với văn nghệ sĩ: Hồi ký Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Ấn bản: In lần thứ 3 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 B101H.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B101H..
|
|
19.
|
Nhật ký trong tù Hồ Chí Minh; Nam Trân dịch
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
20.
|
Văn thơ Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh Nguyễn Đăng Mạnh
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V114th.] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114th..
|