Tìm thấy 48 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Trang trí Nguyễn Thế Hùng

Tác giả Nguyễn Thế Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.NG527TH] (5). Items available for reference: (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội Doãn Kế Thiện

Tác giả Doãn Kế Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9731 D406K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 D406K.

3. Địa lí Hà Nội Bùi Công Hoài, Lê Thông, Vũ Tuấn Cảnh

Tác giả Bùi Công Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1). Items available for reference: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 Đ301l.

4. Tìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội Lê Văn Kỳ (chủ biên), Lê Hồng Lý, Lê Trung Vũ,..

Tác giả Lê Văn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 T310h.

5. Hà Nội mùa vắng những cơn mưa: Diệp Minh Tuyền, Bảo Phúc, Vũ Tuấn Bảo Tuyển tập nhạc Việt Nam

Tác giả Diệp Minh Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H100N.

6. Giáo trình lý luận và pháp luật về phòng, chống tham nhũng Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Chu Hồng Thanh,...

Tác giả Nguyễn Đăng Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.03 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.03 Gi108tr.

7. Một số làng nghề Hà Nội Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,...

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M458s.

8. Văn học nghệ thuật Thăng Long - Hà Nội quá khứ và hiện tại Đình Quang

Tác giả Đình Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 Đ 312 Q.

9. Lịch sử Thăng Long Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, Lê Văn Lan, Nguyễn Minh Tường

Tác giả Nguyễn Vinh Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527V.

10. Chùa Hà Nội Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng

Tác giả Nguyễn Thế Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.34350959731NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.34350959731NG527TH.

11. Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội Đỗ Văn Ninh biên soạn

Tác giả Đỗ Văn Ninh.

Ấn bản: Tái bản co sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.460959731 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959731 Đ450V.

12. 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội Nguyễn Hải Kế T.1

Tác giả Nguyễn Hải Kế.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 M458ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 M458ng.

13. Cổng làng Hà Nội Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 C450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 C450l.

14. Văn hóa dân gian làng Đại Lan Trần Văn Mỹ

Tác giả Trần Văn Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 31] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 31.

15. Văn hóa dân gian Phú Nhiên Lương Đức Nghi

Tác giả Lương Đức Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L561Đ.

16. Dưới chân núi Tản - một vùng văn hóa dân gian Đoàn Công Hoạt

Tác giả Đoàn Công Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 Đ406C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 Đ406C.

17. Đất Bưởi ngàn xưa Lê Văn Kỳ, Vũ Văn Luân

Tác giả Lê Văn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L250V.

18. Văn hoá dân gian làng Tri chỉ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải

Tác giả Vũ Quang Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.

19. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.3

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

20. Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù Nguyễn Quang Lê

Tác giả Nguyễn Quang Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527QU.