Tìm thấy 36 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. ứng dụng các phép biến hình giải toán hình học Dành cho Cao đẳng sư phạm Hoàng Trọng Thái chủ biên,Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Tuyết Thạch

Tác giả Hoàng Trọng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.071 H 407 TR] (47). Items available for reference: [Call number: 516.071 H 407 TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.071 H 407 TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Phương pháp tam giác giải bài toán cự ly trinh sát vô tuyến điện Lê Quốc Hàm

Tác giả Lê Quốc Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.384 L250QU] (4). Items available for reference: [Call number: 612.384 L250QU] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.384 L250QU.

3. Hướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê ĐÀO HỮU HỒ

Tác giả ĐÀO HỮU HỒ.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.076 Đ108H] (27). Items available for reference: [Call number: 519.076 Đ108H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.076 Đ108H.

4. Phương pháp giải các bài toán trong tin học Trần Đức Huyên

Tác giả Trần, Đức Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.076 TR120Đ] (21). Items available for reference: [Call number: 004.076 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.076 TR120Đ.

5. Nhập môn trí tuệ nhân tạo Đinh Mạnh Tưởng

Tác giả Đinh Mạnh Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.285 Đ312M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.285 Đ312M.

6. Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 Nguyễn Đức Tấn

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.

7. Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9 Lê Mậu Thống T.1

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

8. Những bài toán điển hình hình học 9 Nguyễn Công Quỳ

Tác giả Nguyễn Công Quỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527C.

9. Phương pháp giải toán vật lý chuyên đề dao động và sóng cơ học: Nguyễn Thanh Vũ Dành cho HS 12 ôn thi tú tài ,cao đẳng đại học

Tác giả Nguyễn Thanh Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.

10. 200 bài toán quang hình Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đức Hiệp, Nguyễn Anh Thi.

Tác giả Vũ Thanh Khiết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 535.32076 V500TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 535.32076 V500TH.

11. Toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6 Vũ Thế Hựu Tập 2

Tác giả Vũ Thế Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.

12. 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 Nguyễn Đức Chí

Tác giả Nguyễn Đức Chí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.

13. Toán phát triển 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập Nguyễn Đức Tấn Tập 1

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.

14. Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD-ĐT Nguyễn Đức Tấn

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527Đ.

15. Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy Tập 1

Tác giả Đỗ Đức Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 Đ450Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 Đ450Đ.

16. Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH105V.

17. Toán nâng cao và các chuyên đề số học 6 Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy

Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 531.076 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 531.076 NG527NG.

18. Những bài toán hay đại số 7 Lê Đình Phi

Tác giả Lê Đình Phi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250Đ.

19. Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9. Nguyễn Đức Tấn

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527Đ.

20. Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8. Lê Thị Hương, Nguyễn Kiềm, Hồ Xuân Thắng. Tập 1.

Tác giả Lê Thị Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 L250TH.