Tìm thấy 9 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giới từ tiếng Anh Thanh Hà

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TH 107 H] (2). Items available for reference: [Call number: 420 TH 107 H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH 107 H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Cấu trúc động từ tiếng Pháp. Kèm theo giới từ = Constructions verbales avec pre'positions Phạm Tuấn biên dịch

Tác giả Phạm Tuấn biên dịch.

Ấn bản: 2000Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 C124tr] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 C124tr.

3. Prepositions and phrasal verbs = Giới từ và cụm động từ tiếng Anh / Nguyễ Đình Minh

Tác giả Nguyễ Đình Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527Đ.

4. Giới từ tiếng Anh Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải

Tác giả Nguyễn Thành Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1997Nhan đề chuyển đổi: Prepositions.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 Gi462t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Gi462t.

5. Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh : New Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

6. Quen mà lạ Nguyễn Thị Thanh Huyền biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 NG527TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 NG527TH.

7. Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh Xuân Bá Trình độ A,B,C

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

8. Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... Nguyễn Hữu Cảnh

Tác giả Nguyễn Hữu Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.57 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 NG527H.

9. Cách dùng giới Anh ngữ = The use of preposition in English Trần Văn Điền

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TR120V.