Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 5460.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15 PH104H (Xem kệ sách) | Available | 5460.c20 |
Gồm 2 phần: Phần 1 gồm 5 chương: Giới thiệu những số liệu cơ bản dùng cho thiết kế và những phương pháp tính toán các loại móng như móng nông, móng cọc, móng cột ống và giếng chìm; Phần 2: Gồm 2 chương, nêu những ví dụ tính toán: nền theo biến dạng, móng nông và móng cọc để minh họa cho phần lý thuyết.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.