Tìm thấy 6 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thực tập giải phẫu người Nguyễn Hữu Nhân

Tác giả Nguyễn Hữu Nhân.

Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 611.0071 NG527H] (59). Items available for reference: [Call number: 611.0071 NG527H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 611.0071 NG527H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em Phạm Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung

Tác giả Phạm Thị Ngọc Yến.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612 PH104TH] (19). Items available for reference: [Call number: 612 PH104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612 PH104TH.

3. Atlas giải phẫu người Frank H Netter, MD; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đang Diệu dịch

Tác giả Netter, Frank H.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 611 N200T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 611 N200T.

4. Giải phẩu người Nguyễn Văn Yên

Tác giả Nguyễn Văn Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 611 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 611 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 611 NG527V.

5. Hỏi đáp giải phẫu sinh lý người Lê Quang Long

Tác giả Lê Quang Long.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612 L 250 Q] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612 L 250 Q.

6. Át lát giải phẩu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung

Tác giả Lê Nguyên Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 611.0022 L250NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 611.0022 L250NG.