Tìm thấy 465 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Phương pháp phát triển trí tuệ cho trẻ em Mầm non và tiểu học Ngyễn Công Khanh

Tác giả Ngyễn Công Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Sư phạm 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.01 NG527C] (4). Items available for reference: [Call number: 372.01 NG527C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.01 NG527C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Lí luận dạy học tiểu học Nguyễn Hữu Hợp

Tác giả Nguyễn Hữu Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.24 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 372.24 NG527H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.24 NG527H.

3. Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học Giáo trình dùng cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học Dương Giáng Thiên Hương, Vũ Thị Lan Anh, Ngô Vũ Thu Hằng,..

Tác giả Dương Giáng Thiên Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.24 R203l] (4). Items available for reference: [Call number: 372.24 R203l] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.24 R203l.

4. Khoa học 5 Sách giáo viên Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 B510PH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 B510PH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 B510PH.

5. Đánh giá trong giáo dục tiểu học Dành cho hệ đào tạo cử nhân và cao học Phó Đức Hòa

Tác giả Phó Đức Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.24 PH450Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 372.24 PH450Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.24 PH450Đ.

6. Dạy học tích cực và cách tiếp cận trong dạy học tiểu học Phó Đức Hòa

Tác giả Phó Đức Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.24 PH450Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 372.24 PH450Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.24 PH450Đ.

7. Giáo trình Mỹ thuật: Nguyễn Quốc Toản Dành cho ngành cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức từ xa

Tác giả Nguyễn Quốc Toản.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 707 NG527Q] (4). Items available for reference: [Call number: 707 NG527Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 707 NG527Q.

8. Hướng dẫn sử dung thiết bị dạy học toán ở tiểu học Nguyễn Duy Hứa, Đỗ Kim Minh

Tác giả Nguyễn Duy Hứa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1997Sẵn sàng: No items available

9. Bao gói thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản bán lẻ: Sổ tay kỹ thuật 5 S. Subasinghe, Kim Cương biên dịch, Nguyễn Hữu Dũng hiệu đính

Tác giả Subasinghe, S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.949 S500B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.949 S500B.

10. Tự làm đồ chơi gấp hình Đàm Hồng Quỳnh, Nguyễn Nghiệp

Tác giả Đàm Hồng Quỳnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.55 Đ104h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.55 Đ104h.

11. Một số vấn đề về sư phạm học Nguyễn Kế Hào chủ biên, Nguyễn Lệ Hằng

Tác giả Nguyễn Kế Hào.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372 NG 527 K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 NG 527 K.

12. Sư phạm học tiểu học Nguyễn Đình Chỉnh, Nguyễn Văn Lũy, Phạm Ngọc Uyển

Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 NG 527 Đ.

13. Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học Phần cơ sở: tài liệu tham khảo cho giáo viên, cán bộ QLGD Tiểu học Hoàng Văn Sít biên dịch; Đỗ Bình Trị hiệu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.071 B 103 gi] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.071 B 103 gi.

14. Giáo dục học Tiểu học 1 Đặng Vũ Hoạt

Tác giả Đặng Vũ Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 Đ115V] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 Đ115V.

15. Giáo dục học Tiểu học 2 Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Hợp

Tác giả Đặng Vũ Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 Đ115V] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 Đ115V.

16. Học sinh tiểu học và nghề dạy học ở bậc tiểu học Nguyễn Kế Hào

Tác giả Nguyễn Thế Hào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 NG 527 TH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 NG 527 TH.

17. Quy định về giảm tải nội dung học tập dành cho học sinh tiểu học Bộ Giáo dục và Đào tạo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.19 QU 600 đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 QU 600 đ.

18. Công tác quản lý hành chính và sư phạm của trường tiểu học Vale'rien, Jean Tài liệu tham khảo về công tác quản lí nhà trường phục vụ hiệu trưởng

Tác giả Vale'rien, Jean.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo 1997.-Sẵn sàng: No items available

19. Chương trình kỹ năng xã hội dành cho học sinh tiểu học Nguyễn Thị Nhẫn biên dịch

Tác giả Nguyễn Thị Nhẫn biên dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: : , Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372 CH561tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 CH561tr.

20. Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học Hoàng Văn Sít biên soạn; Đỗ Bình TRị hiệu đính Phần cơ sở

Tác giả Hoàng Văn Sít.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.07 B103gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.07 B103gi.