Tìm thấy 17 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Market leader: business english course book: Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent

Tác giả Cotton, David | Cotton, David | Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Market leader: business english course book: Pre - Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent

Tác giả David Cotton | Cotton, David | Hồng Đức.

Ấn bản: New ed.Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.

3. Market leader: business english course book: Elementary David Cotton, David Falvey, Simon Kent, Nina o'dris coll

Tác giả Cotton, David | Falvey, David | Kent, Simon, 1953- | Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [KNxb] 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M100R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 M100R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M100R.

4. Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.

5. Oxford Wordpower Dictionary Miranda Steel

Tác giả Steel, Miranda.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.

6. Oxford learner's Thesaurus Diana Lea; Jennifer Bradbery, Richard Poole, Helen warren

Tác giả Lea, Diana.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction ; Bạn đọc: Vị thành niên; Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.

7. Oxford advanced learner's dictionary of current English Albert Sydney Hornby

Tác giả Hornby, Albert Sydney | Wehmeier, Sally | McIntosh, Colin, 1963- | Turnbull, Joanna | Ashby, Michael.

Ấn bản: 7th ed.Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2010Nhan đề khác: Advanced learner's dictionary of current English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.

8. Oxford practice grammar: Intermediate: with answers John Eastwood

Tác giả Eastwood, John, 1945.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E100S] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E100S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E100S.

9. Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.

10. Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.

11. New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun

Tác giả Kim, Dae Kyun.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.

12. New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 Kim Dae Kyun

Tác giả Kim, Dae Kyun.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.

13. Writing strategies for the IELTS test Vương Ngọc Tây chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Vương Ngọc Tây | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 WR300T] (1). Items available for reference: [Call number: 420 WR300T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 WR300T.

14. Listening Strategies for the IELTS TEST Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Lý Á Tân | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt].

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS Listening Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 L3000S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L3000S.

15. Reading Strategies for the IELTS TEST Trần Vệ Đông chủ biên, Vương Băng Hân; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Trần Vệ Đông | Vương, Bằng Hân [biên soạn] | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt].

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Nhan đề khác: IELTS Reading Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 R200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 R200A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 R200A.

16. Speaking Strategies for the IELTS TEST / Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Đình Tịnh Tiên.

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Nhan đề khác: IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 SP200A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200A.

17. Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series L.G. Alexander; Hương Trần dịch và giới thiệu

Tác giả Alexander, L. G.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2012Nhan đề chuyển đổi: Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (4). Items available for reference: [Call number: 425 AL200X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.