Tìm thấy 19 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Ngữ văn Hán Nôm Đặng Đức Siêu T.1

Tác giả Đặng Đức Siêu.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922071 Đ115Đ] (60). Items available for reference: [Call number: 895.922071 Đ115Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922071 Đ115Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Ngữ văn Hán Nôm Đặng Đức Siêu chủ biên, Nguyễn Ngọc San T.2

Tác giả Đặng Đức Siêu.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: [Hà Nội] Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922071 Đ115Đ] (57). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922071 Đ115Đ.

3. Văn phạm Hán ngữ hiện đại Nguyễn Văn Ái

Tác giả Nguyễn Văn Ái | Nguyễn Văn Ái.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

4. Hội thoại Hoa - Việt trong du lịch, thương mại Trần Thị Thanh Liêm

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120TH.

5. Trả lời phỏng vấn tiếng Hoa Ngọc Huyên Trong trả lời phỏng vấn và xin việc làm

Tác giả Ngọc Huyên | Ngọc Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG419H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG419H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG419H.

6. Ôn luyện tiếng Hán 3 Trần Thị Thanh Liêm Dùng cho học sinh thi tốt nghiệp PTTH

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Ô454l] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Ô454l] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Ô454l.

7. Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực Yến Bình

Tác giả Yến Bình | Yến Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 Y254B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Y254B.

8. Đọc và viết tiếng Hoa Nguyễn Văn Phú Một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Văn Phú | Nguyễn Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

9. Tiếng Hoa dành cho nhân viên bán hàng Mã Tùng Trinh

Tác giả Mã Tùng Trinh | Mã Tùng Trinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100T] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 M100T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100T.

10. Đàm thoại tiếng phổ thông Trung Hoa: Trong những tình huống thường gặp. / Hải Phương Phần C: Kèm băng cassette

Tác giả Hải Phương | Hải Phương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Đ104th] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Đ104th] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Đ104th.

11. Cơ sở tiếng Hoa về lịch sử văn hóa kinh tế: Nguyễn Văn Hồng Sách dành cho sinh viên chuyên ngành Trung Quốc học

Tác giả Nguyễn Văn Hồng | Nguyễn Văn Hồng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 NG527V.

12. Ngữ pháp Hán ngữ thực hành Phòng Ngọc Thanh

Tác giả Phòng Ngọc Thanh | Phòng Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH431NG] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH431NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH431NG.

13. 400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ Cẩm Tú Học kèm băng cassette

Tác giả Cẩm Tú | Cẩm Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 B454tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 B454tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B454tr.

14. GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam

Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

15. Cách viết 1700 chữ Hán thông dụng Lê Đình Khuẩn Từ điển thứ tự các nét chữ Hán

Tác giả Lê Đình Khuẩn | Lê Đình Khuẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM ĐHQG Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 C102v] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 C102v] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 C102v.

16. Từ và ngữ Hán - Việt Nguyễn Văn Bảo Trong sách văn phổ thông

Tác giả Nguyễn Văn Bảo | Nguyễn Văn Bảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9227 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 495.9227 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.9227 NG527V.

17. Luyên nói tiếng Trung thực dụng Việt Văn Book

Tác giả Việt Văn Book | Việt Văn Book.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 V308V] (6). Items available for reference: [Call number: 495.1 V308V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 V308V.

18. GT luyện thi HSK: Sơ - Trung cấp Trương Văn Giới

Tác giả Trương Văn Giới | Trương Văn Giới.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 Gi108tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

19. Học nói tiếng phổ thông Trung Quốc 1 Vương Bình

Tác giả Vương Bình | Vương Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 H419n] (1). Items available for reference: [Call number: 495.1 H419n] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 H419n.