Tìm thấy 166 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Định chủ đề tài liệu Vũ Dương Thúy Ngà

Tác giả Vũ Dương Thúy Ngà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.4 V500D] (14). Items available for reference: [Call number: 025.4 V500D] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.4 V500D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin Nguyễn Viết Thông tổng chủ biên, Bành Tiến Long, Trần Thị Hà,.. Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên

Tác giả Nguyễn Viết Thông | Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.5322 Gi108tr] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.5322 Gi108tr.

3. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh Mạch Quang Thắng chủ biên, Lê Mậu Hãn, Vũ Quang Hiển,...

Tác giả Mạch Quang Thắng | Mạch, Quang Thắng | Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 Gi108tv] (69). Items available for reference: [Call number: 335.4346 Gi108tv] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Gi108tv.

4. Thơ chữ Hán Lê Thánh Tông tổng tập Mai Xuân Hải chủ biên, Hoàng Hồng Cẩm, Phạm Thùy Vinh

Tác giả Lê Thánh Tông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92211 L250TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 L250TH.

5. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học Dưới dạng hỏi đáp Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân

Tác giả Đỗ Thị Thạch.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.53 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.53 Đ450TH.

6. Thi hào Nguyễn Du Từ thơ chữ Hán đến kiệt tác truyện Kiều Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu,...

Tác giả Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH300h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH300h..

7. Nghiên cứu chữ húy Việt Nam qua các triều đại Les caractères interdits au Vietnam à fravers l' histoire Ngô Đức Thọ; Emmanuel Poisson dịch và chú giải

Tác giả Ngô Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG450Đ.

8. Kỷ yếu Hoàng Sa Đặng Công Ngữ chủ biên, Nguyễn Duy Nhất, Nguyễn Tính

Tác giả Đặng Công Ngữ.

Ấn bản: Tái bản có chỉnh sửa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin truyền thông 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.1 K600y] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 K600y.

9. Chủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài Trương Minh Dục

Tác giả Trương Minh Dục PGS.TS.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2014Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 TR561M] (1). Items available for reference: [Call number: 320.1 TR561M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 TR561M.

10. 100 câu hỏi - đáp về biển Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hối, Vũ Ngọc Minh Dành cho tuổi trẻ Việt Nam

Tác giả Nguyễn Duy Chiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 M458tr] (1). Items available for reference: [Call number: 320.1 M458tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 M458tr.

11. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học Dùng trong các trường ĐH, CĐ Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông, Đỗ Công Tuấn,...

Tác giả Đỗ Nguyên Phương.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 Gi108tr] (95). Items available for reference: [Call number: 335.43 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 Gi108tr.

12. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học Dùng trong các trường đại học, cao đẳng Đỗ Nguyên Phương chủ biên, Đỗ Công Tuấn, Nguyễn Đức Bách,...

Tác giả Đỗ Nguyên Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 Gi108tr.] (38). Items available for reference: [Call number: 335.43 Gi108tr.] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 Gi108tr..

13. Hoàng Sa quần đảo Việt Nam Văn Trọng

Tác giả Văn Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.15 V114TR] (1). Items available for reference: [Call number: 320.15 V114TR] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.15 V114TR.

14. Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên

Tác giả Ngô Túy Phượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (8). Items available for reference: [Call number: 745 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.

15. Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92212 B510H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 B510H.

16. Thơ dịch Ức trai thi tập Nguyễn Trãi; Văn Nhĩ dịch thơ; Đinh Ninh hiệu đính, nhuận sắc, chú giải

Tác giả Nguyễn Trãi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 NG527TR.

17. Phân tích văn bản một số tác phẩm Hán Nôm tiêu biểu Phan Hữu Nghệ

Tác giả Phan Hữu Nghệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH105H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH105H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH105H.

18. Ảnh hưởng Hán văn Lý Trần Nguyễn Tài Cẩn Qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung Ngạn

Tác giả Nguyễn Tài Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527T.

19. Giáo trình lịch sử Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguồn gốc đến 1427

Tác giả Huỳnh Công Bá.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 H531C] (9). Items available for reference: [Call number: 959.702 H531C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 H531C.

20. Những vua chúa Việt Nam hay chữ Quốc Chấn

Tác giả Quốc Chấn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702092 QU451CH] (4). Items available for reference: [Call number: 959.702092 QU451CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702092 QU451CH.