Tìm thấy 29 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR 309 TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.

3. Nghề hái lượm, đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách, Dương Thị Đào

Tác giả Dương Văn Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D561V.

4. Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hòa An Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

5. Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

6. Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Triều Âu

Tác giả Triều Âu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Â.

7. Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào nghiên cứu và sưu tầm

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959712 D 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959712 D 561 S.

8. Lễ vun hoa Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR309TH.

9. Văn hoá truyền thống của người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 TR309TH.

10. Hành trình đi tìm vía của người Pụt ngạn Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

11. Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.41 NG527TH.

12. Sân khấu dân gian Đàm Văn Hiển, Trần Văn Bổn, Lê Hàm

Tác giả Đàm Văn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 Đ104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 Đ104V.

13. Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Nhuận, Nông Vĩnh Tuân

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR527d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR527d..

14. Những khúc ca cầu trường thọ của Bụt ngạn Triệu Thị Mai; Ma Văn Hàn

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

15. Văn hoá dân gian người Tày - Nùng Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR309TH.

16. Lượn then ở miền Đông Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR309TH.

17. Nghề rèn truyền thống Nùng An ở bản Phya Chang Hoàng Thị Nhuận

Tác giả Hoàng Thị Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.4 H407TH.

18. Lễ hội nàng hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

19. Văn hoá truyền thống của người Nùng An xã Phúc Sơn, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

20. Lễ cấp sắc môn phái then nữ phía Tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ giới thiệu, sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250c..