Tìm thấy 33 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ Trần Văn Nam

Tác giả Trần Văn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Tr120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Tr120V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Ca dao

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.

3. Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

4. Thời gian trong ca dao Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120S.

5. Ca dao Việt Nam 1945 - 1975 Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.

6. So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học Hoàng Kim Ngọc

Tác giả Hoàng Kim Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407K.

7. Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên Nguyễn Xuân Đàm

Tác giả Nguyễn Xuân Đàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

8. Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.

9. Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày Triệu Thị Mai, Triều Ân

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.

10. Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: No items available

11. Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

12. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.1: Từ A đến D

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

13. Ca dao trữ tình Việt Nam Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào

Tác giả Vũ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500D.

14. Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..

15. Tục ngữ, ca dao Việt Nam Mã Giáng Lân tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..

16. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.4: Tra cứu

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

17. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.3: Từ NH đến Y

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

18. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.2: Từ Đ đến NG

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

19. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Trần Thị An, Nguyễn Thị Huế T.4, Q.1: Tục ngữ - ca dao

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..

20. Tục ngữ ca dao Việt Nam Hồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm

Tác giả Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H455KH.