Tìm thấy 60 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thơ Hồ Xuân Hương Văn học cổ Việt Nam Phạm Du Yên tập hợp và giới thiệu

Tác giả Hồ Xuân Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H450X.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.1

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

3. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.2

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

4. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.3

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

5. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện Q.2 Quyển Trung

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

6. Các nhà thơ cổ điển Việt Nam Xuân Diệu

Tác giả Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 X502D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.

7. Bình Kiều, vịnh Kiều, bói Kiều Phạm Đan Quế

Tác giả Phạm Đan Quế.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104Đ.

8. Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Mighel Đê Xervantex XaaVêđra; Trương Đắc Vị dịch và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả XaaVêđra, Mighel Đê Xervantex.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 X100A] (2). Items available for reference: [Call number: 863 X100A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 X100A.

9. Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân Lê Thị Giao Chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả Lê Thị Giao Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250TH.

10. Anh chàng Xcapanh xỏ lá Molière; Phan Hồng dịch Kịch: In song ngữ

Tác giả Molière.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Nhan đề chuyển đổi: Lesfourberies De Scapin.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 842 M400L] (2). Items available for reference: [Call number: 842 M400L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 842 M400L.

11. Đồi gió hú Tiểu thuyết Emily Bronti; Dương Tường dịch và giới thiệu

Tác giả Bronti, Emily.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR 400 N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR 400 N.

12. Lễ ký Nhữ Nguyên biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Kinh điển về việc lễ

Tác giả Nhữ Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH550NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH550NG.

13. Phong thần diễn nghĩa Hứa Trọng Lâm; Mộng Bình Sơn dịch T.2

Tác giả Hứa Trọng Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H551T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H551T.

14. Phong thần diễn nghĩa Hứa Trọng Lâm; Mộng Bình Sơn dịch T.1

Tác giả Hứa Trọng Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H551T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H551T.

15. Những truyện hay nhất văn học cổ điển Trung Quốc Đông Bích Sơn Phòng; Lê Văn Đình, Thái Thi biên dịch

Tác giả Đông Bích Sơn Phòng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH556tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH556tr.

16. Tuân Tử - bộ sách cảnh giác đời Nguyễn Chí Thiện dịch,..; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T502t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T502t.

17. Đông chu liệt quốc Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính T.3

Tác giả Phùng Mộng Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513M.

18. Đông chu liệt quốc Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính T.2

Tác giả Phùng Mộng Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513M.

19. Đông chu liệt quốc Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính T.1

Tác giả Phùng Mộng Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513M.

20. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Tập truyện: Quyển thượng

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 KH455T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 KH455T.