Tìm thấy 7 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Đỗ Xuân Lôi

Tác giả Đỗ Xuân Lôi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.7 Đ450X] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.7 Đ450X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Nguyễn Thị Tĩnh chủ biên, Đặng Cao Tùng, Hồ Cẩm Hà

Tác giả Nguyễn Thị Tĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.7 C124tr] (27). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.7 C124tr.

3. Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật Hàn Viết Thuận

Tác giả Hàn Viết Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 H105V] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 H105V.

4. Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Larry Nyhoff, Sanford, Leestma; Lê Minh Trung dịch

Tác giả NYHOFF, LARRY.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.

5. Cấu trúc dữ liệu và thuật giải Nguyễn Đình Hóa

Tác giả Nguyễn Đình Hóa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 NG 527 Đ] (22). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 NG 527 Đ.

6. Nhập môn cấu trúc dữ liệu và thuật toán Trần Hạnh Nhi

Tác giả Trần Hạnh Nhi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Khoa học tự nhiên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.73 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 TR120H.

7. Cấu trúc dữ liệu + Giải thuật = Chương trình Nguyễn Quốc Cường

Tác giả Nguyễn Quốc Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 NG527Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 NG527Q.