|
1.
|
Cấu trúc máy tính PC Giáo trình cao đẳng sư phạm Phó Đức Toàn
Tác giả Phó Đức Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.2071 Ph400Đ] (50). Items available for reference: [Call number: 004.2071 Ph400Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.2071 Ph400Đ.
|
|
2.
|
Cấu trúc câu tiếng Anh Quốc Bảo Lý thuyết tóm tắt và bài tập
Tác giả Quốc Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005Nhan đề chuyển đổi: English sentence patterns.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 Q514B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.
|
|
3.
|
Bài giảng về cấu trúc vật chất/ Đào Nguyên Hoài Ân, Vũ Văn Hùng.-
Tác giả Đào Nguyển Hoài Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: [Knxb], [Knxb].-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Đ108NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Đ108NG.
|
|
4.
|
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Đỗ Xuân Lôi
Tác giả Đỗ Xuân Lôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.7 Đ450X] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.7 Đ450X.
|
|
5.
|
Giáo trình cấu trúc máy tính và vi xử lí Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm
Tác giả Lê Hải Sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.16071 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.16071 L250H.
|
|
6.
|
Cấu trúc văn bản nghệ thuật IU.M Lotman; Trần Ngọc Vương dịch và hiệu đính
Tác giả Lotman, IU.M. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc giá Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 L400T] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 L400T.
|
|
7.
|
Giáo trình cấu trúc và hạt nhân cơ bản Đặng Văn Soa
Tác giả Đặng Văn Soa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539.7071 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539.7071 Đ115V.
|
|
8.
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Nguyễn Thị Tĩnh chủ biên, Đặng Cao Tùng, Hồ Cẩm Hà
Tác giả Nguyễn Thị Tĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.7 C124tr] (27). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.7 C124tr.
|
|
9.
|
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật Hàn Viết Thuận
Tác giả Hàn Viết Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 H105V] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 H105V.
|
|
10.
|
Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Larry Nyhoff, Sanford, Leestma; Lê Minh Trung dịch
Tác giả NYHOFF, LARRY. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.
|
|
11.
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật giải Nguyễn Đình Hóa
Tác giả Nguyễn Đình Hóa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 NG 527 Đ] (22). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 NG 527 Đ.
|
|
12.
|
Giáo trình cấu trúc máy tính Dùng trong các trường THCN Phó Đức Toàn
Tác giả Phó Đức Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.22 PH400Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 PH400Đ.
|
|
13.
|
Cấu trúc máy vi tính Trần Quang Vinh
Tác giả Trần Quang Vinh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.22 TR120V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 TR120V.
|
|
14.
|
Kiến trúc máy tính Nguyễn Đình Việt
Tác giả Nguyễn Đình Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.22 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 NG527Đ.
|
|
15.
|
Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà
Tác giả Nguyễn Thái Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.
|
|
16.
|
Cấu trúc dân ca người Việt Huyền Nga
Tác giả Huyền Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H527NG.
|
|
17.
|
Các phương pháp của ngôn ngữ cấu trúc Harris, Z.S
Tác giả Harris, Z.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 H100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 H100R.
|
|
18.
|
Nhập môn cấu trúc dữ liệu và thuật toán Trần Hạnh Nhi
Tác giả Trần Hạnh Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Khoa học tự nhiên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.73 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 TR120H.
|
|
19.
|
Cấu trúc dữ liệu + Giải thuật = Chương trình Nguyễn Quốc Cường
Tác giả Nguyễn Quốc Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 NG527Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 NG527Q.
|
|
20.
|
Tổng hợp, nghiên cứu cấu trúc của phức chất kẽm với phối tử 1,10 - Phenantrolin Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành sư phạm Hóa học Trần Thị Bích Ngọc; Nguyễn Đức Vượng hướng dẫn
Tác giả Trần Thị Bích Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.661 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 546.661 TR120TH.
|