|
1.
|
Công nghệ sinh học nông nghiệp Giáo trình cao đẳng sư phạm Nguyễn Quang Thạch chủ biên, Nguyễn Thị Lý Anh
Tác giả Nguyễn Quang Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 NG 527 QU] (46). Items available for reference: [Call number: 630.71 NG 527 QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 NG 527 QU.
|
|
2.
|
Giáo trình sinh vật học công nghiệp Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Như Thanh,Dương Đức Tiến
Tác giả Nguyễn Xuân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 NG527x] (11). Items available for reference: [Call number: 660.6 NG527x] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 NG527x.
|
|
3.
|
Giáo trình công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng Phan Hữu Tôn
Tác giả Phan Hữu Tôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH 105 H] (12). Items available for reference: [Call number: 631.5 PH 105 H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH 105 H.
|
|
4.
|
Tin - sinh học Nguyễn Văn Cách
Tác giả Nguyễn Văn Cách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.60285] (7). Items available for reference: [Call number: 660.60285] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.60285.
|
|
5.
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.
|
|
6.
|
Công nghệ sinh học và phát triển Sasson, Albert; Nguyễn Hữu Phước, Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Lâm Dũng
Tác giả Sasson, Albert. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Nhan đề chuyển đổi: Biotechnologies and development.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 S100S] (4). Items available for reference: [Call number: 660.6 S100S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 S100S.
|
|
7.
|
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp/ Nguyễn Ngọc Hải
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 630 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527NG.
|
|
8.
|
Kỹ thuật gen nguyên lí và ứng dụng Khuất Hữu Thanh
Tác giả Khuất Hữu Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.65 KH504H] (9). Items available for reference: [Call number: 660.65 KH504H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.65 KH504H.
|
|
9.
|
Công nghệ sinh học Nguyễn Như Hiền Dùng cho sinh viên đại học,cao đẳng chuyên và không chuyên ngành công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh trung học phổ thông T.1 Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học
Tác giả Nguyễn Như Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 NG 527 NH] (14). Items available for reference: [Call number: 660.6 NG 527 NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 NG 527 NH.
|
|
10.
|
Công nghệ sinh học Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp Dùng cho sinh viên đại học,cao đẳng chuyên và không chuyên ngành công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh trung học phổ thông T.2 Công nghệ sinh học tế bào
Tác giả Vũ Văn Vụ. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 V 500 v] (14). Items available for reference: [Call number: 660.6 V 500 v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 V 500 v.
|
|
11.
|
Công nghệ sinh học Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa T.3 Enzyme và ứng dụng
Tác giả Phạm Thị Trân Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.634 PH 104 TH] (14). Items available for reference: [Call number: 660.634 PH 104 TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.634 PH 104 TH.
|
|
12.
|
Công nghệ sinh học Trịnh Đình Đạt T.4 Công nghệ di truyền Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành sư phạm, Nông nghiệp ,Lâm nghiệp , Thủy sản , Công nghệ sinh học, giáo viến sinh học trung học phổ thông
Tác giả Trịnh Đình Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.65 TR 312 Đ] (12). Items available for reference: [Call number: 660.65 TR 312 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.65 TR 312 Đ.
|
|
13.
|
Công nghệ sinh học Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành T.5 Công nghệ vi sinh và môi trường
Tác giả Phạm Văn Ty. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.62 PH 104 V] (13). Items available for reference: [Call number: 660.62 PH 104 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.62 PH 104 V.
|
|
14.
|
Những vấn đề xã hội, đạo đức và pháp luật của công nghệ sinh học Nguyễn Văn Mùi
Tác giả Nguyễn Văn Mùi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.65 NG 527 V] (9). Items available for reference: [Call number: 660.65 NG 527 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.65 NG 527 V.
|
|
15.
|
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm Trần Linh Thước
Tác giả Trần Linh Thước. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.62 TR120L] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.62 TR120L.
|
|
16.
|
Công nghệ khí sinh học: Hướng dẫn xây dựng, vận hành bảo dưỡng sử dụng toàn diện khí sinh học và bả thải/ Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động- xã hội, 2002.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 NG 527 Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 NG 527 Q.
|
|
17.
|
Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 CH500TH.
|
|
18.
|
Công nghệ khí sinh học: Hướng dẫn xây dựng, vận hành, bảo dưỡng, sử dụng toàn diện khí sinh học và bã thải Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 665.776 NG527Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 665.776 NG527Q.
|
|
19.
|
Nghiên cứu lý thuyết về phương pháp tách chiết hợp chất terpenoid: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Loan; Lý Thị Thu Hoài hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.63 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 660.63 NG527TH.
|
|
20.
|
Cây trồng công nghệ sinh học trong nông nghiệp thế giới và Việt Nam =Biotech crops in world agricul ture and in Viẹtnam Lê Tiến, Lê Đức Linh, Lê Xuân Hùng biên soạn
Tác giả Lê Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Công thương, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 631.5 L250T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 L250T.
|