Tìm thấy 24 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình cây ăn quả Trần Thế Tục, Cao Anh Long, Phạm Văn Côn,...

Tác giả Trần Thế Tục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 GI108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 634.071 GI108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 GI108tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả Dùng trong các trường THCN Phạm Văn Duệ

Tác giả Phạm Văn Duệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 PH 104 V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.071 PH 104 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 PH 104 V.

3. Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả Sách dành cho CĐSP Trần Thế Tục chủ biên, Đoàn Văn Lư

Tác giả Trần Thế Tục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 TR 120 TH] (49). Items available for reference: [Call number: 634.071 TR 120 TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 TR 120 TH.

4. Kỹ thuật trồng 1 số cây ăn quả và đặc sản ở vùng núi thấp / Cục khuyến nông khuyến lâm.

Tác giả Cục khuyến nông khuyến lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

5. Cây hồng: Phạm Văn Côn. kỹ thuật trồng và chăm sóc/

Tác giả Phạm Văn Côn.

Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.4 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.4 PH104V.

6. Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả vùng duyên hải miền Trung/ Ngô Hồng Bình chủ biên, Vũ Mạnh Hải, Đỗ Đình Ca,...

Tác giả Ngô Hồng Bình.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600Th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600Th.

7. Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả: Cây ăn trái / Phạm Văn Côn .-

Tác giả Phạm Văn Côn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 PH104V.

8. Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây cam, quýt, nhãn, hồng / Lê Văn Quyết, Nguyễn Văn Tuất, Đặng Văn Khán biên soạn,...-

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

9. Kỹ thuật thu hái bảo quản tươi sạch 1 số loại trái cây / Phạm Văn Côn .-

Tác giả Phạm Văn Côn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 PH104V.

10. Kỹ thuật trồng và chăm sóc mận, hồng, đào: Dự án bảo vệ môi trường Tài liệu tập huấn nông dân

Tác giả Dự án bảo vệ môi trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

11. Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 Đ561H.

12. Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc Hà Minh Trung chủ biên, Philippe Cao Van- Cirad Flhor, Nguyễn Văn Tuất .-

Tác giả Hà Minh Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

13. Kỹ thuật trồng 1 số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi cao Cục khuyến nông và khuyến lâm

Tác giả Cục khuyến nông và khuyến lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

14. Chiết ghép, giâm cành tách chồi cây ăn quả Hoàng Ngọc Thuận .

Tác giả Hoàng Ngọc Thuận.

Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 H407NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 H407NG.

15. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,... Q.1: Cây có múi

Tác giả Lê Văn Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.

16. Kỹ thuật ghép cây ăn quả Sách hướng dẫn nông dân học và làm Phan Ngưỡng Tinh, Hà Quán Võ, Đường Tự Pháp

Tác giả Phan Ngưỡng Tinh.

Ấn bản: Tái bản lần 3 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 K600th..

17. Giống và giống cây ăn quả Lê Huy Hảo chủ biên .

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 L250H.

18. Cam, Chanh, Quýt, Bưởi và kỷ thuật trồng. Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 Đ 561 H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 Đ 561 H.

19. Dịch hại trên Cam, Quýt, Chanh, Bưởi và IPM. Nguyễn Thị Thu Cúc, Phạm Hoàng Oanh.

Tác giả Nguyễn Thị Thu Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 NG 527 TH.

20. Sổ tay kỷ thuật trồng và chăm só một số chủng loại cây ăn quả. Hoàng Minh.

Tác giả Hoàng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 H 407 M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 H 407 M.