Tìm thấy 37 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Xây dựng, sử dụng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học ở trường cao đẳng sư phạm Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Trần Thị Nhung, Đỗ Thị Ân

Tác giả Trần Thị Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.76 TR120TH] (14). Items available for reference: [Call number: 150.76 TR120TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.76 TR120TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh Mẫu đề thi và đáp án Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc

Tác giả LÊ QUỐC BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250QU] (7). Items available for reference: [Call number: 428.1076 L250QU] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250QU.

3. 585 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 12: Trần Thọ Quyết. Ôn thi tốt nghiệm THPT

Tác giả Trần Thọ Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TH.

4. 670 câu hỏi trắc nghiệm khách quan bài tập và lý thuyết vật lý 12: Trần Văn Dũng Ôn thi tốt nghiệp THPT

Tác giả Trần Văn Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120V.

5. 540 câu hỏi và bải tập trắc nghiệm vật lý lớp 12 Mai Trọng Ý

Tác giả Mai Trọng Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.

6. Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lý 12 Nguyễn Thanh Hải.

Tác giả Nguyễn Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.

7. Vật lý 7: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ GD&ĐT Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến

Tác giả Bùi Quang Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B520Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B520Q.

8. Vật lí 8: Giải toán và trắc nghiệm: 500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm: 150 bài tập cơ bản và nâng cao: Thế giới vật lí quanh ta Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến

Tác giả Bùi Quang Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B510Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B510Q.

9. Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT Huỳnh Văn Hoài

Tác giả Huỳnh Văn Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 H531V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 H531V.

10. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học THCS 9 Phan Thu Phương

Tác giả Phan Thu Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105TH.

11. Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lý 12. Nguyễn Văn Lự. Tập 3: Sóng ánh sáng, lượng tử ánh sáng, hạt nhân nguyên tử.

Tác giả Nguyễn Văn Lự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527V.

12. 800 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 11 Huỳnh Bé

Tác giả Huỳnh Bé.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H531B] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H531B.

13. Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 12 Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam

Tác giả Phạm Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 PH104Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 PH104Đ.

14. Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 12 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h.

15. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 12 Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao

Tác giả Lê Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250Đ.

16. Câu hỏi trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa Trần Hồng Hải

Tác giả Trần Hồng Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.076 TR120H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.076 TR120H.

17. 500 câu hỏi trắc nghiệm vật lý . Lê Văn Giáo .

Tác giả Lê Văn Giáo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.

18. Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.

Tác giả Hà Văn Chương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.

19. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.

Tác giả Nguyễn Văn Nho.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

20. Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 . Lê Mậu Dũng.

Tác giả Lê Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.076 L250M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.076 L250M.