|
1.
|
Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở THCS Sách trợ giúp giáo viên CĐSP Vũ Thị Lan
Tác giả Vũ Thị Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 V500TH] (14). Items available for reference: [Call number: 495.922076 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 V500TH.
|
|
2.
|
Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
3.
|
Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
4.
|
Xây dựng, sử dụng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học ở trường cao đẳng sư phạm Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Trần Thị Nhung, Đỗ Thị Ân
Tác giả Trần Thị Nhung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.76 TR120TH] (14). Items available for reference: [Call number: 150.76 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.76 TR120TH.
|
|
5.
|
Câu hỏi và bài tập vi sinh học Nguyễn Thành Đạt
Tác giả Nguyễn Thành Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.076 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 579.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.076 NG527TH.
|
|
6.
|
Big step toeic 1 Kim Soyeong, Park Won; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim Soyeong. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K310S] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K310S.
|
|
7.
|
Hóa học phân tích: Câu hỏi và bài tập cân bằng ion trong dung dịch Giáo trình CĐSP Nguyễn Tinh Dung, Đào Thị Phương Diệp
Tác giả Nguyễn Tinh Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543.076 NG 527 T] (44). Items available for reference: [Call number: 543.076 NG 527 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543.076 NG 527 T.
|
|
8.
|
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh Mẫu đề thi và đáp án Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc
Tác giả LÊ QUỐC BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250QU] (7). Items available for reference: [Call number: 428.1076 L250QU] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250QU.
|
|
9.
|
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh Đoàn Văn Điều Ngữ pháp tiếng Anh giản yếu
Tác giả Đoàn Văn Điều. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Đ406V] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 Đ406V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Đ406V.
|
|
10.
|
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3076 PH104V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3076 PH104V.
|
|
11.
|
Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng Lê Hồng Thái
Tác giả Lê Hồng Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dưng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 L250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 L250H.
|
|
12.
|
Vật lý Phạm Văn Bình dịch; Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính
Tác giả Phạm Văn Bình dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 V123l.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..
|
|
13.
|
Hỏi đáp về thế giới thực vật Nguyễn Lân Dũng
Tác giả Nguyễn Lân Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.76 NG 527 L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 NG 527 L.
|
|
14.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.
Tác giả Trần Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.
|
|
15.
|
Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão
Tác giả Jiang Qing Hai. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9076 J301N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9076 J301N.
|
|
16.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao: Nguyễn Mười, Hồ Khắc Tín dịch; Vũ Hữu Yên hiệu đính Khoa học nông nghiệp
Tác giả Nguyễn Mười. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.76 B450s] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.76 B450s.
|
|
17.
|
Hóa học Bộ sách bổ trợ kiến thức Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái dịch
Tác giả Từ Văn Mặc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H401h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H401h..
|
|
18.
|
Y học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Nguyễn Thị Tuyết Thanh dịch, Nguyễn Văn Tảo hiệu đính
Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 Y600h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 Y600h..
|
|
19.
|
Hỏi đáp về chăn nuôi lợn Nguyễn Văn Trí
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40076 NG527V.
|
|
20.
|
Vật lý trong thế giới sinh vật I.M Varikasơ, B.A Kimbarơ, Đặng Chung dịch
Tác giả Varikasơ, I.M. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V100R] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V100R.
|