|
1.
|
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 5-6 tuổi theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang,..
Tác giả Phan Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (3). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.
|
|
2.
|
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 4-5 tuổi theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Đặng Lan Phương,..
Tác giả Phan Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (4). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.
|
|
3.
|
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố Dành cho trẻ 3-4 tuổi: Theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang,..
Tác giả Phan Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (4). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.
|
|
4.
|
Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng-dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
5.
|
Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.
|
|
6.
|
Quam tạ: Câu đố Thái Nghệ An Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch, giải thích)
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 QU104t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 QU104t.
|
|
7.
|
Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.
|
|
8.
|
Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.
|
|
9.
|
Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.
|
|
10.
|
Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An( chủ biên),Vũ Quang Dũng (biên soạn)
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR 120 TH.
|
|
11.
|
Câu đố người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.
|
|
12.
|
Ca dao - dân ca - ví - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh chủ biên, Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên
Tác giả Trần Việt Kỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 C100d..
|
|
13.
|
Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T506ng..
|
|
14.
|
Tìm hiểu về câu đố người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.6 TR309NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.
|
|
15.
|
Câu đố người Việt Trần Đức Ngôn Q.1
Tác giả Trần Đức Ngôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120Đ.
|
|
16.
|
Câu đố người Việt Trần Đức Ngôn Q.2
Tác giả Trần Đức Ngôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.6 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120Đ.
|
|
17.
|
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày: Vè, câu đó dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày Vương Thị Mín
Tác giả Vương Thị Mín. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TH.
|
|
18.
|
Câu đố ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR120PH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120PH.
|
|
19.
|
Câu đố Việt Nam Nguyễn Văn Trung
Tác giả Nguyễn Văn Trung. Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 C124đ..
|
|
20.
|
Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..
|