Tìm thấy 330 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Cấu trúc máy tính PC Giáo trình cao đẳng sư phạm Phó Đức Toàn

Tác giả Phó Đức Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.2071 Ph400Đ] (50). Items available for reference: [Call number: 004.2071 Ph400Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.2071 Ph400Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở THCS Sách trợ giúp giáo viên CĐSP Vũ Thị Lan

Tác giả Vũ Thị Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 V500TH] (14). Items available for reference: [Call number: 495.922076 V500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 V500TH.

3. Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng Nguyễn Đức Thiềm chủ biên, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút

Tác giả Nguyễn Đức Thiềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kĩ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 728.071 NG527Đ] (22). Items available for reference: [Call number: 728.071 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728.071 NG527Đ.

4. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 5-6 tuổi theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang,..

Tác giả Phan Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (3). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.

5. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 4-5 tuổi theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Đặng Lan Phương,..

Tác giả Phan Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (4). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.

6. Kết cấu bê tông cốt thép: Phần kết cấu nhà cửa Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng Ngô Thế Phong, Lý Trần Cường, Trịnh Thanh Đam, Nguyễn Lê Ninh

Tác giả Ngô Thế Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 K258C] (4). Items available for reference: [Call number: 624.18341 K258C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 K258C.

7. Thiết kế và xây dựng cầu dây văng đường bộ Đinh Quốc Kim

Tác giả Đinh Quốc Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 Đ312Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 Đ312Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 Đ312Q.

8. Cầu thép Lê Đình Tâm

Tác giả Lê, Đình Tâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.217 L250Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 624.217 L250Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.217 L250Đ.

9. Chẩn đoán công trình cầu Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

10. Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa

Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.

11. Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil. Tập 1 Ngô Đăng Quang chủ biên, Trần Ngọc Linh, Bùi Quang Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa

Tác giả Ngô Đăng Quang | Ngô, Đăng Quang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.

12. Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.

13. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố Dành cho trẻ 3-4 tuổi: Theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang,..

Tác giả Phan Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (4). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.

14. Cuốn theo chiều gió T.1 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết

Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.

15. Cuốn theo chiều gió T.2 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết

Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.

16. Các bình diện của từ và từ tiếng Việt Đỗ Hữu Châu

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Ấn bản: In lần 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ450H] (81). Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ450H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450H.

17. Bài tập cấu tạo từ tiếng Anh Dành cho học sinh THPT, luyện thi đại học Mỹ Hương chủ biên

Tác giả Mỹ Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M600H] (4). Items available for reference: [Call number: 425 M600H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M600H.

18. Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.

19. Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.

20. Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh yên T.2 Hệ siêu tĩnh

Tác giả Lều Thọ Trình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (7). Items available for reference: [Call number: 620.1 L259TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.