Tìm thấy 370 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 5-6 tuổi theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang,..

Tác giả Phan Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (3). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 4-5 tuổi theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Đặng Lan Phương,..

Tác giả Phan Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (4). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.

3. Tuyển tập song ngữ những bài khèn ca tang lễ và dân gian Mông Hà Giang Shông Ntiêx Tuôv, Hùng Đình Quý

Tác giả Shông Ntiêx Tuôv.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 SH 455 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 SH 455 X.

4. Ca dao Nam Trung Bộ Thạch Phương, Ngô Quang Hóa

Tác giả Thạch Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 TH 102 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 TH 102 PH.

5. Tục ngữ, ca dao, dân ca Yên Mô Trần Đình Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Trần Đình Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR 120 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR 120 Đ.

6. Tuyển tập bài hát, thơ ca, truyện kể ở nhà trẻ Nguyễn Thị Mai Chi, Trần Thu Trang

Tác giả Nguyễn Thị Mai Chi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (4). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.

7. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố Dành cho trẻ 3-4 tuổi: Theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang,..

Tác giả Phan Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (4). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.

8. Lịch sử văn học Pháp Phan Quý, Đổ Đức Hiểu chủ biên T.1 Trung cổ- Thế kỷ XVI và thế kỷ XVII

Tác giả Phan Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840.9 PH105Q] (32). Items available for reference: [Call number: 840.9 PH105Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 PH105Q.

9. Giáo trình giáo dục kỹ năng sống Giáo trình CĐSP Nguyễn Thanh Bình

Tác giả Nguyễn Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.70071 NG527TH] (49). Items available for reference: [Call number: 646.70071 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.70071 NG527TH.

10. Việt Nam thi văn hợp tuyển Sách tham khảo Dương Quảng Hàm

Tác giả Dương Quảng Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 D561Q] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92208 D561Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 D561Q.

11. Nghi lễ tang ma và bài ca chỉ đường trong tang lễ nhóm Mông Đỏ huyện Nương Chà tỉnh Điện Biên Khánh A Tu, Lầu Thị Mại, Chu Thùy liên

Tác giả Kháng A Tu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 KH106A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 KH106A.

12. Dân ca hát dặm Hà Nam Khảo luận, nghiên cứu Trọng Văn

Tác giả Trọng Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR431V.

13. Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể Nguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuấn sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.959713 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.959713 NG527TH.

14. Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527Đ.

15. Động vật có xương sống Trần Kiên, Trần Hồng Việt T.1 Cá và lưỡng cư

Tác giả Trần Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 TR120K] (9). Items available for reference: [Call number: 597 TR120K] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 TR120K.

16. Thơ tình của núi 60 Ca khúc phát triển dân ca các dân tộc Việt Nam Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Đào Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 TH460t] (6). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 TH460t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 TH460t.

17. Nghề cá Đồng Tháp Mười năm xưa Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG527H.

18. Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,.. T10

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 KH107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 KH107H.

19. Tục ngữ, ca dao, vè Yên Trang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương,.. Q.1

Tác giả Yên Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 T506ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 T506ng.

20. Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120X.