Tìm thấy 41 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Máy xây dựng / Vũ Minh Khương chủ biên, Nguyễn Đăng Cường

Tác giả Vũ Minh Khương [chủ biên] | Nguyễn, Đăng Cường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 V500M] (7). Items available for reference: [Call number: 624 V500M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 V500M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Máy lạnh hấp thụ trong kỹ thuật điều hòa không khí Lê Chí Hiệp

Tác giả Lê Chí Hiệp.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.5 L250CH] (12). Items available for reference: [Call number: 621.5 L250CH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.5 L250CH.

3. Giáo trình trang bị điện Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Nguyễn Văn Chất

Tác giả Nguyễn Văn Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 NG527V.

4. Toefl - ibt: bí quyết và thành công Huỳnh Thị Ái Nguyên, Nguyễn Quang Vịnh

Tác giả HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H531TH] (14). Items available for reference: [Call number: 420.076 H531TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H531TH.

5. Bí quyết giỏi văn Vũ Ngọc Khánh

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 V500NG] (8). Items available for reference: [Call number: 807 V500NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 V500NG.

6. Sử học bị khảo Đặng Xuân Bảng, Đỗ Mộng Khương dich; Đõ Ngọc Toại Hiệu đính Thiên văn khảo, địa lý khảo, quan chế khảo

Tác giả Đặng Xuân Bảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ115X] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ115X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ115X.

7. Magellan Stefan Zweig; Trần Văn Nuôi dịch Sách tham khảo trong lực lượng công an

Tác giả Zweig, Stefan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 ZW200I] (2). Items available for reference: [Call number: 840 ZW200I] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 ZW200I.

8. Bí quyết về ký họa Huỳnh Phạm Hương Trang dich

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 B300qu] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 B300qu.

9. Bí quyết vẽ tranh phong cảnh Huỳnh Phạm Hương Trang

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.75 H531PH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.75 H531PH.

10. Bí quyết vẽ bút chì Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 B500qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 B500qu.

11. Bí quyết vẽ tranh sơn dầu Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.422 B300qu] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 751.422 B300qu.

12. Bí quyết vẽ tĩnh vật Phạm Văn Đại Đồng; Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Phạm Văn Đại Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 757.4 PH104V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 757.4 PH104V.

13. Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường Hoàng Đức Liên chủ biên, Tống Ngọc Tuấn

Tác giả Hoàng Đức Liên.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628 H407Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 H407Đ.

14. Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất: Đinh Trọng Xoan, Nguyễn Trọng Khuông, Tưởng Thị Hội,... T.1 Cơ sở lí thuyết, phương pháp tình toán, tra cứu số liệu và thiết bị

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 661 S450t] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 661 S450t.

15. Hướng dẫn sử dụng thiết bị điện dùng trong gia đình Nguyễn Bích Hằng

Tác giả Nguyễn Bích Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 643.6 NG527B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 643.6 NG527B.

16. Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh trong gia đình / Nguyễn Bích Hằng, Nguyễn Công Hoạt

Tác giả Nguyễn Bích Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn Hóa thông tin, 1995.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 645 NG527B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 645 NG527B.

17. Gương thành công: Các mẫu chuyện về bí quyết thành công của những người nổi tiếng Huỳnh Tấn Đạt

Tác giả Huỳnh Tấn Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 650.1 H531T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 650.1 H531T.

18. Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung Nguyễn Sỹ Đức, Nguyễn Cao Đằng, Đặng Thành Hưng,.. Q.1

Tác giả Nguyễn Sỹ Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.33 NH556v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.33 NH556v.

19. Hành trình đi tìm chân ngã Nguyễn Kiên Trường sưu tầm và biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.8 H107tr.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.8 H107tr..

20. Vương quốc Bỉ Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09493 V561Q.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09493 V561Q..