|
1.
|
Bệnh cây rừng Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Trần Văn Mão
Tác giả Trần Văn Mão. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 TR120V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 TR120V.
|
|
2.
|
Bệnh vi khuẩn và virut hại cây trồng Lê Lương Tề, Vũ Triệu Mân
Tác giả Lê Lương Tề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 L250L] (14). Items available for reference: [Call number: 632.071 L250L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 L250L.
|
|
3.
|
Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc Dùng để giảng dạ trong các trường Đại học Nông nghiệp Nguyễn Vĩnh Phước chủ biên, Đặng Thế Huynh, Hồ Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Vĩnh Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527V.
|
|
4.
|
Giáo trình bệnh cây nông nghiệp Giáo trình dùng cho sinh viên trường nông, lâm nghiệp Vũ Triệu Mân, Lê Lương Tề
Tác giả Vũ Triệu Mân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 V500TR] (14). Items available for reference: [Call number: 632.071 V500TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 V500TR.
|
|
5.
|
Giáo trình bệnh cây chuyên khoa Chuyên ngành bảo vệ thực vật Vũ Triệu Mân chủ biên, Ngô Bích Hảo, Lê Lương Tề
Tác giả Vũ Triệu Mân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 Gt108tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 Gt108tr.
|
|
6.
|
GT bệnh cây công nghiệp Lê Lương Tề chủ biên, Đỗ Tần Dũng, Ngô Bích Hảo
Tác giả Lê Lương Tề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 632.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 Gi108tr.
|
|
7.
|
Tâm bệnh học Lại Kim Thúy
Tác giả Lại Kim Thúy. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.4 L103K] (8). Items available for reference: [Call number: 155.4 L103K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 L103K.
|
|
8.
|
Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non Dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non Lê Thị Mai Hoa, Trần Văn Dần
Tác giả Lê Thị Mai Hoa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37071 L250TH] (18). Items available for reference: [Call number: 372.37071 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37071 L250TH.
|
|
9.
|
Phòng bệnh trẻ em Lại Kim Thúy
Tác giả Lại Kim Thúy. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 L103K] (10). Items available for reference: [Call number: 372.37 L103K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 L103K.
|
|
10.
|
Bệnh nội khoa gia súc Phạm Ngọc Thạch chủ biên, Hồ Văn Nam, Chu Đức Thắng
Tác giả Phạm Ngọc Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 NG] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH 104 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 NG.
|
|
11.
|
Giáo trình bệnh lý sinh trùng thú y Dùng trong các trường THCN Phan Lục chủ biên, Ngô Thị Hòa, Phan Tuấn Dũng
Tác giả Phan Lục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 105 L] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH 105 L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 105 L.
|
|
12.
|
Giáo trình những vấn đề của thời đại Giáo trình CĐSP Vũ Hồng Tiến chủ biên, Nguyễn Duy Nhiên
Tác giả Vũ Hồng Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6071 V500H] (47). Items available for reference: [Call number: 304.6071 V500H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6071 V500H.
|
|
13.
|
Giáo trình bệnh cây đại cương Chuyên ngành bảo vệ thực vật Vũ Triệu Mân chủ biên
Tác giả Vũ Triệu Mân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 V500TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 V500TR.
|
|
14.
|
Tri thức dân gian về cúng chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em của người Dao tuyển ở Lào Cai Nguyễn Thị Minh Tú, Triệu Văn Quyẩy
Tác giả Nguyễn Thị Minh Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 TH.
|
|
15.
|
Cẩm nang sức khỏe gia đình Hướng dẫn từ A-Z về các chứng bệnh thông thường, triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị Chương Ngọc dịch
Tác giả Chương Ngọc. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 C119n] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 C119n.
|
|
16.
|
Bách khoa toàn thư bệnh học Nguyễn Năng An, Trần Ngọc Ân, Nguyễn Văn Âu,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Năng An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..
|
|
17.
|
Bách khoa toàn thư bệnh học Đào Ngọc Phong, Lê Xuân Trung, Đỗ Đức Vân,... Tập 2
Tác giả Đào Ngọc Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..
|
|
18.
|
Bệnh học thủy sản/ Đỗ Thị Hòa, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng,Nguyễn Thị Muội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 256 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 256 h.
|
|
19.
|
Kỷ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh ho gà/ Nguyễn Xuân Bình
Tác giả Nguyễn Xuân Bình. Ấn bản: .- Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG 527 X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG 527 X.
|
|
20.
|
Bệnh Gumboro ở Gà và biện pháp phòng trị/ Lê Văn Năm
Tác giả Lê Văn Năm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L 250 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L 250 V.
|