Tìm thấy 50 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Bảo vệ thực vật Giáo trình cao đẳng sư phạm Hà Huy Niên chủ biên, Lê Quang Tề

Tác giả Hà Huy Niên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.71 H 100 H] (44). Items available for reference: [Call number: 580.71 H 100 H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.71 H 100 H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình bệnh cây chuyên khoa Chuyên ngành bảo vệ thực vật Vũ Triệu Mân chủ biên, Ngô Bích Hảo, Lê Lương Tề

Tác giả Vũ Triệu Mân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 Gt108tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 Gt108tr.

3. Giáo trình những vấn đề của thời đại Giáo trình CĐSP Vũ Hồng Tiến chủ biên, Nguyễn Duy Nhiên

Tác giả Vũ Hồng Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6071 V500H] (47). Items available for reference: [Call number: 304.6071 V500H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6071 V500H.

4. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Chu Công Phùng dịch Bảo vệ môi trường

Tác giả Chu Công Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 B450s] (7). Items available for reference: [Call number: 333.72 B450s] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 B450s.

5. Giáo trình bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên Nguyễn Khoa Lạnh

Tác giả Nguyễn Khoa Lạnh.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 NG 527 KH] (9). Items available for reference: [Call number: 333.72 NG 527 KH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 NG 527 KH.

6. Cứu lấy trái đất Lê Thanh dịch; Võ Quý, Lê Thanh hiệu đính Chiến lược cho cuộc sống bền vững

Tác giả Lê Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 333.72 C566l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 C566l.

7. Giáo trình bệnh cây đại cương Chuyên ngành bảo vệ thực vật Vũ Triệu Mân chủ biên

Tác giả Vũ Triệu Mân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 V500TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 V500TR.

8. Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Hùng Mạnh, Bùi Quốc Khánh

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học nghệ thuật 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG 527 H.

9. Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khỏe cho mình Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 H.

10. Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường Nguyễn Đình Hòe biên soạn

Tác giả Nguyễn Đình Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 NG 527 Đ.

11. Hóa học bảo vệ thực vật/ Nguyễn Trần Oánh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 401 h] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 401 h.

12. Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 561 d] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 561 d.

13. Tổng hợp bảo vệ cây Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Nhan đề chuyển đổi: Intergrated pest managament.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 Đ561H.

14. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 D107m.] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 D107m..

15. Các biện pháp phòng chống dịch hại cây trồng nông nghiệp Phạm Văn Lầm

Tác giả Phạm Văn Lầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 PH104V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 PH104V.

16. Lựa chọn và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật một cách an toàn/ Trung tâm nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Úc. T1: Đánh giá rủi ro, giám sát và quản lý việc sử dụng thuốc bảo vệ thực phẩm

Tác giả Trung tâm nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Úc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 L551ch] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 L551ch.

17. Từ điển sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Việt nam Lê Trường, Nguyễn Tuấn Oanh, Đào Trọng Anh

Tác giả Lê Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.903 L250TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.903 L250TR.

18. Một số văn kiện Đảng và Nhà nước về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em Vũ Văn Cương sưu tầm và tuyển chọn

Tác giả Vũ Văn Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.08772 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.08772 M458s..

19. Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam Phạm Minh Hạc, Nguyễn Hữu Tăng, Nguyễn Công Chuông,...

Tác giả Phạm Minh Hạc.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.597046 T305t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.597046 T305t..

20. Luật bảo vệ chăm sóc giáo dục trẻ em (12 - 8 - 1991) Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59708 L504b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59708 L504b..