Tìm thấy 40 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Lệ tục cổ truyền Mường Độông Bùi Minh Chức

Tác giả Bùi Minh Chức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 B510M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Luật bơi Tổng cục thể dục thể thao

Tác giả Tổng cục thể dục thể thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 797.21 L504b] (3). Items available for reference: [Call number: 797.21 L504b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 797.21 L504b.

3. Nghệ thuật sân khấu hát bội Lê Văn Chiêu

Tác giả Lê Văn Chiêu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.09597 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 792.09597 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.09597 L250V.

4. Open Water sport diver MANUAL

Tác giả MANUAL.

Ấn bản: 1984Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M105N.

5. Đổi mới phương pháp dạy-học theo hướng tích cực hóa hoạt động người học các môn:lí luận và phương pháp giáo dục thể chất,thể dục, điền kinh, bơi lội và đá cầu Sách trợ giúp giảng viên CĐSP-trao đổi kinh nghiệm Nguyễn Viết Minh chủ biên,Lê Quang Sơn, Nguyễn Đình Cường,...

Tác giả Nguyễn Viết Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44071 Đ452m] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44071 Đ452m.

6. Giáo trình bơi lội Nguyễn Văn Trạch chủ biên, Ngũ Duy Anh Giáo trình CĐSP

Tác giả Nguyễn Văn Trạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.20071 NG527V] (53). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.20071 NG527V.

7. Văn hoá làng Gò Bồi Nguyễn Phúc Liêm

Tác giả Nguyễn Phúc Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527PH.

8. Kinh dịch và khoa học: Cấu trúc mã nhị phân Đỗ Văn Sơn, Đức Minh biên soạn; Đái Duy Ban hiệu đính

Tác giả Đỗ Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 Đ450V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 Đ450V.

9. Biết mình - hiểu người, hài hòa cuộc sống: Linh khu thời mệnh lý Lê Hưng, Bành Thanh Hương, Lê Vương Duy,...

Tác giả Lê Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 B308m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 B308m..

10. Nhập môn chu dịch dự đoán học Trần Viên biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch

Tác giả Trần Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR120V.

11. Phan Bội Châu (1867 - 1940) con người và sự nghiệp Đặng Thanh Toán, Chương Thâu, Lê Quý Thi

Tác giả Đặng Thanh Toán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 PH105B.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 PH105B..

12. Mai hoa dịch Vưu Sùng Hoa; Cao Hoàn Diên Khánh dịch Tân biên

Tác giả Vưu Sùng Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông ti 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 V566S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 V566S.

13. Dân tục học Trung Quốc cổ Cao Quốc Phiên; Đào Văn Học dịch

Tác giả Cao Quốc Phiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 C108Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 C108Q.

14. Kinh dịch tân giải Tôn Đức Hậu; Doãn Chính hiệu đính

Tác giả Tôn Đức Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 T454Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 T454Đ.

15. Bí ẩn của bát quái Vương Ngọc Đức, Diêu Vĩ Quân, Tăng Lỗi Quang Nghiên cứu tổng hợp về chu dịch

Tác giả Vương Ngọc Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 V561NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 V561NG.

16. Kinh dịch và năng lượng của xạ học Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Văn Lượm

Tác giả Dư Quang Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 D550QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 D550QU.

17. Chu dịch với dự đoán học Triệu Vĩ Hoa; Mạnh Hà dịch

Tác giả Triệu Vĩ Hoa.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR309V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR309V.

18. Nghiệm lý hệ điều hành âm dương Lê Hưng Linh khu thời mệnh lý

Tác giả Lê Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 L250H.

19. Bồi dưỡng Ngữ văn 11 Đỗ Kim Hảo, Trần Hà Nam

Tác giả Đỗ Kim Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 Đ450K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 Đ450K.

20. Từ điển chu dịch Trương Thiện Văn; Trương Đình Nguyên dịch

Tác giả Trương Thiện Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.303 TR561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.303 TR561TH.