|
1.
|
Lệ tục cổ truyền Mường Độông Bùi Minh Chức
Tác giả Bùi Minh Chức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 B510M.
|
|
2.
|
Luật bơi Tổng cục thể dục thể thao
Tác giả Tổng cục thể dục thể thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 797.21 L504b] (3). Items available for reference: [Call number: 797.21 L504b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 797.21 L504b.
|
|
3.
|
Nghệ thuật sân khấu hát bội Lê Văn Chiêu
Tác giả Lê Văn Chiêu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.09597 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 792.09597 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.09597 L250V.
|
|
4.
|
Open Water sport diver MANUAL
Tác giả MANUAL. Ấn bản: 1984Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M105N.
|
|
5.
|
Đổi mới phương pháp dạy-học theo hướng tích cực hóa hoạt động người học các môn:lí luận và phương pháp giáo dục thể chất,thể dục, điền kinh, bơi lội và đá cầu Sách trợ giúp giảng viên CĐSP-trao đổi kinh nghiệm Nguyễn Viết Minh chủ biên,Lê Quang Sơn, Nguyễn Đình Cường,...
Tác giả Nguyễn Viết Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44071 Đ452m] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44071 Đ452m.
|
|
6.
|
Giáo trình bơi lội Nguyễn Văn Trạch chủ biên, Ngũ Duy Anh Giáo trình CĐSP
Tác giả Nguyễn Văn Trạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.20071 NG527V] (53). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.20071 NG527V.
|
|
7.
|
Văn hoá làng Gò Bồi Nguyễn Phúc Liêm
Tác giả Nguyễn Phúc Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527PH.
|
|
8.
|
Kinh dịch và khoa học: Cấu trúc mã nhị phân Đỗ Văn Sơn, Đức Minh biên soạn; Đái Duy Ban hiệu đính
Tác giả Đỗ Văn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 Đ450V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 Đ450V.
|
|
9.
|
Biết mình - hiểu người, hài hòa cuộc sống: Linh khu thời mệnh lý Lê Hưng, Bành Thanh Hương, Lê Vương Duy,...
Tác giả Lê Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 B308m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 B308m..
|
|
10.
|
Nhập môn chu dịch dự đoán học Trần Viên biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch
Tác giả Trần Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR120V.
|
|
11.
|
Phan Bội Châu (1867 - 1940) con người và sự nghiệp Đặng Thanh Toán, Chương Thâu, Lê Quý Thi
Tác giả Đặng Thanh Toán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 PH105B.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 PH105B..
|
|
12.
|
Mai hoa dịch Vưu Sùng Hoa; Cao Hoàn Diên Khánh dịch Tân biên
Tác giả Vưu Sùng Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông ti 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 V566S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 V566S.
|
|
13.
|
Dân tục học Trung Quốc cổ Cao Quốc Phiên; Đào Văn Học dịch
Tác giả Cao Quốc Phiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 C108Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 C108Q.
|
|
14.
|
Kinh dịch tân giải Tôn Đức Hậu; Doãn Chính hiệu đính
Tác giả Tôn Đức Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 T454Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 T454Đ.
|
|
15.
|
Bí ẩn của bát quái Vương Ngọc Đức, Diêu Vĩ Quân, Tăng Lỗi Quang Nghiên cứu tổng hợp về chu dịch
Tác giả Vương Ngọc Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 V561NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 V561NG.
|
|
16.
|
Kinh dịch và năng lượng của xạ học Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Văn Lượm
Tác giả Dư Quang Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 D550QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 D550QU.
|
|
17.
|
Chu dịch với dự đoán học Triệu Vĩ Hoa; Mạnh Hà dịch
Tác giả Triệu Vĩ Hoa. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR309V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR309V.
|
|
18.
|
Nghiệm lý hệ điều hành âm dương Lê Hưng Linh khu thời mệnh lý
Tác giả Lê Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 L250H.
|
|
19.
|
Bồi dưỡng Ngữ văn 11 Đỗ Kim Hảo, Trần Hà Nam
Tác giả Đỗ Kim Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 Đ450K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 Đ450K.
|
|
20.
|
Từ điển chu dịch Trương Thiện Văn; Trương Đình Nguyên dịch
Tác giả Trương Thiện Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.303 TR561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.303 TR561TH.
|