|
1.
|
Đoản khúc cho quê Tập bút ký Trương Thu Hiền
Tác giả Trương Thu Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Thuận Hóa 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922.803 TR 561 TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922.803 TR 561 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922.803 TR 561 TH.
|
|
2.
|
Tiểu phẩm Trần Văn Khuê
Tác giả Trần Văn Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 TR120V.
|
|
3.
|
Ai đã đặt tên cho dòng sông Tinh tuyển bút ký hay nhất Hoàng Phủ Ngọc Tường
Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 803 H407PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 H407PH.
|
|
4.
|
Nguyễn Đình Thi toàn tập Hà Minh Đức giới thiệu; Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ sưu tầm, tuyển chọn; cùng với sự công tác của gia đình nhà văn Nguyễn Đình Thi T.3 Tiểu thuyết, bút ký
Tác giả Nguyễn Đình Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.
|
|
5.
|
Chu Văn toàn tập Phong Lê giới thiệu; Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ sưu tầm, tuyển chọn T.3 Tiểu thuyết, thơ, kịch chèo, bút ký
Tác giả Chu Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500V.
|
|
6.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Tuấn Thành tuyển soạn Q.1 O chuột, Nhà nghèo, Vỡ tỉnh...
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 T450H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 T450H.
|
|
7.
|
Từ chiến trường Khu Năm Phan Tứ; Lê Thị Kinh ( Phan Thị Minh), ... biên soạn Q.1 Bút ký và ghi chép văn học
Tác giả Phan Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH105T.
|
|
8.
|
Hà Nội và Hà Nội Tô Hoài Tiểu luận - Bút ký
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
9.
|
Nguyễn Huy Tưởng trong vầng sáng hồi nhớ Nguyễn Huy Tưởng, Trịnh Thị Uyên, Lưu Văn Lợi,...;Nguyễn Huy Thắng biên soạn
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.
|
|
10.
|
Trên những dặm đường khoa học Hoàng Trinh Bút ký
Tác giả Hoàng Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H407TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H407TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H407TR.
|
|
11.
|
Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng,... sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.2
Tác giả Trúc Khê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 808 TR506KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808 TR506KH.
|
|
12.
|
Khai quật hang tám cô: Lá thư gửi người đã chết Nguyễn Thế Tường Bút ký, phóng sự
Tác giả Nguyễn Thế Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527TH.
|
|
13.
|
Đá dậy thì Nguyễn Bắc Sơn Bút ký
Tác giả Nguyễn Bắc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527B.
|
|
14.
|
Nhịp sóng xanh Vĩnh Nguyên Bút ký
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V312N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312N.
|
|
15.
|
Mùa xuân trờ lại Hồ Ngọc DIệp Truyện - ký
Tác giả Hồ Ngọc DIệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H450N] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450N.
|
|
16.
|
Lê Qúy Đôn toàn tập Lê Qúy Đôn T.1 Phủ biên tạp lục
Tác giả Lê Qúy Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70272 L250QU] (1). Items available for reference: [Call number: 959.70272 L250QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70272 L250QU.
|
|
17.
|
Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.3 Truyện ngắn và bút ký
Tác giả Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
18.
|
Cỗ xe tam mã Nga Thủy Toàn Tiểu luận, bút ký về giao lưu văn hóa Việt - Nga
Tác giả Thủy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TH523T] (3). Items available for reference: [Call number: 891.73 TH523T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TH523T.
|
|
19.
|
Tuyển tập Nguyễn Thành Long Nguyễn Thành Long; Thạch Sơn tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Thành Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
20.
|
Phù sa cát Nguyễn Văn Dinh, Hải Kỳ, Văn Lợi
Tác giả Nguyễn Văn Dinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 PH500s] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 PH500s.
|