Tìm thấy 22 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ thiên nhiên và môi trường Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch

Tác giả Nguyễn Văn Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 503 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 503 B102kh..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Từ điển bách khoa y học phổ thông Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên

Tác giả Nguyễn Ngọc Lanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 T550đ..

3. Bách khoa toàn thư bệnh học Nguyễn Năng An, Trần Ngọc Ân, Nguyễn Văn Âu,... Tập 1

Tác giả Nguyễn Năng An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..

4. Bách khoa toàn thư bệnh học Đào Ngọc Phong, Lê Xuân Trung, Đỗ Đức Vân,... Tập 2

Tác giả Đào Ngọc Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..

5. Bách khoa nội trợ/ Vũ Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên soạn

Tác giả Vũ Ngọc Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 640 V 500 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640 V 500 NG.

6. Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..

7. Bách vật diễn giải: bách khoa thư về máy móc Lê Mạnh Chiến,...dịch

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.803 B102v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.803 B102v.

8. Kiến thức phổ thông Như Ý, Thanh Kim, Việt Hưng Almanach

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 030 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 030 K305th.

9. Bách khoa phần cứng máy tính Nguyễn Hoàng Thanh, Phương Bình, Bích Thủy

Tác giả Nguyễn Hoàng Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 NG627H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 NG627H.

10. Bách khoa trí thức học sinh Dương Quốc Anh, Đào Xuân Cường, Nguyễn Văn Dân,...

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D102Kh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D102Kh.

11. Niên giám 2000 Tạ Hữu Ánh, Nguyễn Đình Tân, Dương Đức Quảng,...

Tác giả Tạ Hữu Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 N305gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 N305gi.

12. Kiến thức bách khoa trẻ em: Nguyễn Văn Dân, Anh Trí dịch, tuyển chọn và hiệu đính Tập 1

Tác giả Nguyễn Văn Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 K305th.

13. Bách khoa tri thức phổ thông Lê Huy Hòa chủ biên, Nguyễn Quốc Tín, Đào Dục,...

Tác giả Lê Huy Hòa chủ biên.

Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chửa, chính lí và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 B102Kh..

14. Kiến thức bách khoa trẻ em Nguyễn Văn Dân, Anh Trí hiệu đính

Tác giả Nguyễn Văn Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 K305th.

15. Từ điền bách khoa Việt Nam Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Cù Huy Cận,... T.1 A-D

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

16. Bách khoa các nền văn hóa thế giới Phạm Minh Thảo, nguyễn Kim Loan biên dịch

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 B102Kh..

17. Từ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

18. Từ điển bách khoa Việt Nam 3 N - S Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

19. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học nghệ thuật Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch Phần 1

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 B102kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 B102kh..

20. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học và nghệ thuật Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch Phần 2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 B102kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 B102kh..