|
1.
|
Cambridge first certificate in English 3 with answers Official examination papers from university of cambrifge ESOL examinations Cambtidge University
Tác giả Cambtidge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: UK Cambtidge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..
|
|
2.
|
Cambridge preliminaly English Test 5 with answers Examination papers from university of cambridge ESOL examination Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.079 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.079 C104b.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.079 C104b..
|
|
3.
|
Cambridge first certigicate in English 1 with answers Official examination papers from University of cambridge ESOL examinations papers from University of cambridge ESOL examinations Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: UK Cambridge 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..
|
|
4.
|
10 FCE practice tests 10 complete practice tests for the: Cambridge English first Andrew Betsis, Lawrenc Mamas
Tác giả Andrew Betsis, Lawrenc Mamas. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 B200T] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 B200T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B200T.
|
|
5.
|
New Toeic 400 New toeic test preparation program practice tests Tập 1
Tác giả v.v. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 N200W] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 N200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 N200W.
|
|
6.
|
Certificate in advanced English 1 With answers: Official examination papars from university of cambridge ESOL examinations Cambridge Universiry
Tác giả Cambridge Universiry. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C200r.] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C200r.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C200r..
|
|
7.
|
Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại Ôn và luyện thi chứng chỉ A, B, C,... Nguyễn Hữu Dự, Trần Ngọc Châu, Phạm Văn Hồng
Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527H.
|
|
8.
|
Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
9.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Tapescripts and Answer key
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford University, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
10.
|
Phương pháp khảo sát hàm số: Phạm An Hòa Tuyển sinh vào Đại học: Bồi dưỡng học sinh chuyên Toán T.1
Tác giả Phạm An Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 PH104A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH104A.
|
|
11.
|
Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài đại học cao đẳng Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành
Tác giả Vĩnh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.
|
|
12.
|
Tuyển tập các bài tests tiếng Anh: Trình độ B Xuân Thành, Xuân Bá
Tác giả Xuân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 X502TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 X502TH.
|
|
13.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available
|
|
14.
|
New Toeic 400 New Toeic text preparation program practice tests 3 M33CD: Tập 3
Tác giả . Ấn bản: TP. Hồ Chí MinhMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.
|
|
15.
|
New Toeic 400 New Toeic test preparation program practice tests 1CD MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.
|
|
16.
|
Preparation course for the Toeic test 2 CD Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|