Tìm thấy 29 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Hiroshige Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 H300r] (1). Items available for reference: [Call number: 759.952 H300r] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 H300r.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Kiến trúc sư Kenzo Tange Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận, Trần Hùng Nghệ thuật kiến trúc

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.952 K305tr] (1). Items available for reference: [Call number: 720.952 K305tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.952 K305tr.

3. Hokusai Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 H400k] (1). Items available for reference: [Call number: 759.952 H400k] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 H400k.

4. Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...

Tác giả Nguyễn Thị Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.

5. Câu chuyện văn chương phương Đông Nhật Chiêu

Tác giả Nhật Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NH123CH] (4). Items available for reference: [Call number: 809 NH123CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NH123CH.

6. Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch

Tác giả Yasunar Kawabata.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.

7. Dạo chơi vườn văn Nhật Bản Hữu Ngọc Tổng quan - Tác giả- Tác phẩm

Tác giả Hữu Ngọc.

Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 H566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.6 H566NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H566NG.

8. Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn

Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.

9. Hội họa truyền thống Nhật Bản Lê Thanh Đức chủ biên

Tác giả Lê Thanh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 L250TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 L250TH.

10. Thơ ca Nhật Bản Nhật Chiêu

Tác giả Nhật Chiêu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.61 NH123CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.61 NH123CH.

11. Yasunari Kawabata tuyển tập tác phẩm Yasunari Kawabata; Lê Huy Bắc dịch Truyện ngắn, truyện trong lòng bàn tay, tiểu thuyết

Tác giả Yasunari Kawabata.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 Y100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 Y100S.

12. Người tình Sputnik Haruki Murakami; Ngân Xuyên dịch

Tác giả Haruki Murakami.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.6 H100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H100R.

13. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Nhật Bản

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.2 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.2 D 500 l.

14. Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh Phạm Thành Dung

Tác giả Phạm Thành Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 PH104TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 PH104TH.

15. Cái vườn của thánh nhân Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 NG527D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 NG527D.

16. Hoa anh đào và điệu tử Hữu Ngọc Chân dung văn hóa Nhật Bản

Tác giả Hữu Ngọc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0952 H566NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0952 H566NG.

17. Văn hóa Nhật Bản và Yasunari Kawabata Đào Thị Thu Hằng Chuyên luận

Tác giả Đào Thị Thu Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0952 Đ108TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0952 Đ108TH.

18. Đại cương văn hóa phương Đông Lương Duy Thứ chủ biên, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền

Tác giả Lương Duy Thứ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L561D] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L561D.

19. Chính trị và kinh tế Nhật Bản Okuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahat, Shigenobu Kishimoto; Đoàn Ngọc Cảnh dịch; Phương Đông hiệu đính Sách tham khảo

Tác giả Yasuhiro, Okuhira.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: No items available

20. Cẩm nang thị trường xuất khẩu Viện tư vấn phát triển KT - Xh nông thôn và miền núi CISDOMA Thị trường Nhật Bản

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.09 C119n.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.09 C119n..