|
1.
|
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959756 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959756 NG 527 V.
|
|
2.
|
Văn hoá dân gian xã Diên An Chu Xuân Bình
Tác giả Chu Xuân Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 CH500X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 CH500X.
|
|
3.
|
Địa danh Khánh Hòa xưa và nay Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG450V.
|
|
4.
|
Tiểu vùng văn hóa Duyên hải Nam Trung bộ (Khánh Hòa - Ninh Thuận - Bình Thuận) Hà Nguyễn
Tác giả Hà Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.
|
|
5.
|
Nghê nông cổ truyền vùng đất Khánh hòa xưa Ngô Văn Ban (chủ biên), Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 NG450V.
|
|
6.
|
Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,.. T10
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 KH107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 KH107H.
|
|
7.
|
Hái lượm và săn bắt của người dân Khánh Hòa xưa Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.
|
|
8.
|
Chuyện kể dân gian đất Ninh Hòa Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.
|
|
9.
|
Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG450V.
|
|
10.
|
Chàng Mutui Amã Trần Vũ
Tác giả Trần Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 TR120V.
|
|
11.
|
Non nước xứ đồng hương Nguyễn Viết Trung sưu tầm, biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 N430n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 N430n..
|
|
12.
|
Làng Phú Lộc xưa và nay: Biên khảo Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Văn Thích
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 NG527V.
|
|
13.
|
Thơ ca dân gian trữ tình trên vùng đất Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh
Tác giả Trần Việt Kỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120V.
|
|
14.
|
Hồn quê xứ Vạn Võ Khoa Châu, Nguyễn Viết Trung
Tác giả Võ Khoa Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V400KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V400KH.
|
|
15.
|
Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Minh Hóa (Khánh Hòa) xưa Ngô Văn Ban, Võ Tiến Dương biên khảo
Tác giả Ngô Văn Ban, Võ Tiến Dương biên khảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250l.
|
|
16.
|
Văn hóa dân gia người Raglai ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.
|
|
17.
|
Tín ngưỡng thờ nữ thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hòa Nguyễn Thị thanh Xuyên
Tác giả Nguyễn Thị thanh Xuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG 527 TH.
|
|
18.
|
Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32959756 NG450V.
|
|
19.
|
Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Rixa Tiengr, ...
Tác giả Trần Kiêm Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T550đ.
|
|
20.
|
Văn hóa mẫu hộ trong đời sống tộc người Raylai ở Khánh Hòa Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Trần Kiêm Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 TR120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 TR120K.
|