|
1.
|
Kỷ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh ho gà/ Nguyễn Xuân Bình
Tác giả Nguyễn Xuân Bình. Ấn bản: .- Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG 527 X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG 527 X.
|
|
2.
|
Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi/ Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D 561 T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D 561 T.
|
|
3.
|
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em Mariam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch
Tác giả Stoppard, Miriam. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 ST434P] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 ST434P.
|
|
4.
|
Bốn bệnh đỏ của lợn và biện pháp phòng trị Phan Thanh Phượng, Trần Thị Hạnh, Phạm Công Hoạt.
Tác giả Phan Thanh Phượng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH105TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH105TH.
|
|
5.
|
Xoa bóp-Bấm huyệt điều trị bệnh và giữ gìn sắc đẹp cho phụ nữ Kim Nghĩa Thành, Giang Nhã Trân; Hồ Châu dịch
Tác giả Kim Nghĩa Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hải Phòng; Khoa học & Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.72 K310NGH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.72 K310NGH.
|
|
6.
|
Phòng trị bệnh ký sinh trùng cho gà nuôi gia đình Dương Công Thuận
Tác giả Dương Công Thuận. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896962 D561C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896962 D561C.
|
|
7.
|
Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm Trần Văn Bình .
Tác giả Trần Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120V.
|
|
8.
|
Kỷ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho Thỏ ở nông hộ/ Đinh Văn Binh, Ngô Tiến Dũng
Tác giả Đinh Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động Xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.9322] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.9322.
|
|
9.
|
Các bệnh ký sinh trùng và bệnh nội sản khoa thường gặp ở Lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Thọ.
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 S.
|
|
10.
|
Ẩm thực trị bệnh đái đường Phan Văn Chiêu
Tác giả Phan Văn Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.462 PH105V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.462 PH105V.
|
|
11.
|
Những điều cần biết về bản thân Ngô Trọng Vinh
Tác giả Ngô Trọng Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616 NG450TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616 NG450TR.
|
|
12.
|
Bệnh của cá trắm cỏ và biện pháp phòng trị Bùi Quang Tề
Tác giả Bùi Quang Tề. Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 B510Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 B510Q.
|
|
13.
|
Hướng dẫn điều trị các bệnh lợn Trương Lăng, Xuân Giao
Tác giả Trương Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR561L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR561L.
|
|
14.
|
Liền vết thương và chăm sóc vết thương R.A. Hatz, W. Vanscheidt, R. Niedner, W. Westerhof; Lê Văn Đông dịch; Phạm Manh Hùng hiệu đính.-
Tác giả Hatz. R. A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Nhan đề chuyển đổi: Wound Healing and Wound Management .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 614.3 L305v] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 614.3 L305v.
|
|
15.
|
Ăn uống phòng trị bệnh ung thư Phan Văn Chiêu, Thiếu Hải
Tác giả Phan Văn Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.994 PH105V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 PH105V.
|