Tìm thấy 88 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Động vật rừng Phạm Nhật, Đỗ Quang Huy

Tác giả Phạm Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.9 PH104NH] (13). Items available for reference: [Call number: 639.9 PH104NH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.9 PH104NH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình động vật hại nông nghiệp Nguyễn Văn Đĩnh

Tác giả Nguyễn Văn Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 632.071 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 NG527V.

3. Giáo trình chọn lọc và nhân giống vật nuôi Dùng cho ngành Sư phạm kỹ thuật Đặng Vũ Bình

Tác giả Đặng Vũ Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 Đ115V] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 Đ115V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 Đ115V.

4. Giáo trình Hoá sinh động vật Hồ Trung Thông chủ biên, Lê Văn An, Nguyễn Thị Lộc

Tác giả Hồ Trung Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gt108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gt108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gt108tr.

5. Giáo trình vệ sinh vật nuôi Dùng trong các trường THCN Đỗ Ngọc Hoè, Nguyễn Minh Tâm

Tác giả Đỗ Ngọc Hoè.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 Đ450NG] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 Đ450NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 Đ450NG.

6. Giáo trình côn trùng học đại cương Nguyễn Viết Tùng

Tác giả Nguyễn Viết Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7071 NG 527 V] (25). Items available for reference: [Call number: 595.7071 NG 527 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7071 NG 527 V.

7. Cái gì, ở đâu, khi nào? Nguyễn Văn Hoàng

Tác giả Nguyễn Văn Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG527V.

8. Động vật học có xương sống Giáo trình CĐSP Trần Kiên chủ biên, Trần Hồng Việt

Tác giả Trần Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596.071 TR 120 K] (47). Items available for reference: [Call number: 596.071 TR 120 K] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596.071 TR 120 K.

9. Sinh lý học vật nuôi: Giáo trình CĐSP/ Nguyễn Quang Mai chủ biên, Cù Xuân Dần

Tác giả Nguyễn Quang Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1071 NG 527 QU] (53). Items available for reference: [Call number: 571.1071 NG 527 QU] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1071 NG 527 QU.

10. Động vật có xương sống Trần Kiên, Trần Hồng Việt T.1 Cá và lưỡng cư

Tác giả Trần Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 TR120K] (9). Items available for reference: [Call number: 597 TR120K] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 TR120K.

11. Động vật có vú Phạm Ngọc Bích biên dịch

Tác giả Phạm Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599 PH104NG] (4). Items available for reference: [Call number: 599 PH104NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599 PH104NG.

12. Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.1

Tác giả Phạm Thu Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 PH104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 PH104TH.

13. Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.2

Tác giả Phạm Thu Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Ph104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 Ph104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Ph104TH.

14. Thực hành động vật có xương sống Trần Hồng Việt chủ biên, Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật

Tác giả Trần Hồng Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596.078 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 596.078 TR120H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596.078 TR120H.

15. Thực hành động vật không xương sống Đỗ Văn Nhượng

Tác giả Đỗ Văn Nhượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592.078 Đ450V] (10). Items available for reference: [Call number: 592.078 Đ450V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592.078 Đ450V.

16. Danh mục cá biển Việt Nam Nguyễn Hữu Phụng, Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Phi Đính, Đỗ Thị Như Nhung T.4 Bộ cá Vược (Perciformos) - Tiếp từ bộ phụ cá Bàng chài (Labroidei) đến bộ phụ cá chim trắng (Stomateoidei)

Tác giả Nguyễn Hữu Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.177 D107m] (4). Items available for reference: [Call number: 597.177 D107m] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.177 D107m.

17. Động vật Dương Hùng Lý, Trì Chí Cường, Nguyễn Văn Mậu

Tác giả Dương Hùng Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ455v] (1). Items available for reference: [Call number: 590 Đ455v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ455v.

18. Giáo trình sinh lý người và động vật Trần Duy Nga, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Hải Yến, Phan Thị Sang

Tác giả Trần Duy Nga.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 571.1 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 Gi108tr.

19. Cơ sở di truyền học tập tính Phan Cự Nhân

Tác giả Phan Cự Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.35 PH105C] (9). Items available for reference: [Call number: 591.35 PH105C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.35 PH105C.

20. Mật mã bí ẩn của thiên nhiên Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 590 M124m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 M124m.