Tìm thấy 56 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Những trầm tích văn hóa (Qua nghiên cứu địa danh) Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Kiên Giang địa danh diễn giải Phan Thanh Nhàn

Tác giả Phan Thanh Nhàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9795 PH105TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9795 PH105TH.

3. Địa chí làng Hiển Lộc Nguyễn Viết Mạch, Nguyễn Viết Thắng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Viết Mạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527V.

4. Địa danh Thái Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

5. Địa danh chí An Giang xưa và nay Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

6. Địa danh Khánh Hòa xưa và nay Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG450V.

7. Sổ tay địa danh Kiên Giang Anh Động

Tác giả Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

8. Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527Đ.

9. Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

10. Địa danh Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên

Tác giả Hồ Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân Trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

11. Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học Lê Trung Hoa

Tác giả Lê Trung Hoa.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 L250TR.

12. Địa danh Yên Bái sơ khảo Hoàng Việt Quân sưu tầm

Tác giả Hoàng Việt Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014] (1). Items available for reference: [Call number: 910.014] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

13. Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải T.2

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 Ng527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Ng527QU.

14. Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam Nguyễn Văn Âu

Tác giả Nguyễn Văn Âu.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 915.97 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG527V.

15. Những danh tích của xứ Thanh Hương Nao

Tác giả Hương Nao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9741 H561N] (4). Items available for reference: [Call number: 915.9741 H561N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9741 H561N.

16. Vịnh Hạ Long Thi Sảnh

Tác giả Thi Sảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9729 Th300S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9729 Th300S.

17. Sổ tay địa danh Việt Nam Nguyễn Dược, Trung Hải

Tác giả Nguyễn Dược.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97003 Ng527D] (13). Items available for reference: [Call number: 915.97003 Ng527D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97003 Ng527D.

18. Ninh Hòa những mảnh ghép văn hóa dân gian Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Võ Triều Dương, Đỗ Công Quý,..

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 N312h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 N312h.

19. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.2

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751V400V.

20. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.4

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.