|
1.
|
Tuyển tập văn học Đức Đỗ Ngoạn tuyển dịch và giới thiệu
Tác giả Đỗ Ngoan | Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 830 T527t] (92). Items available for reference: [Call number: 830 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 830 T527t.
|
|
2.
|
Đạo đức học Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP Phạm Khắc Chương, Hà Nhật Thăng
Tác giả Phạm Khắc Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71] (49). Items available for reference: [Call number: 170.71] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71.
|
|
3.
|
Đạo đức học Trần Hậu Kiêm, Bùi Công Trang
Tác giả Trần Hậu Kiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 TR120H] (15). Items available for reference: [Call number: 170 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 TR120H.
|
|
4.
|
Beckmann Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim Danh họa thế giới
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.943 B201k] (1). Items available for reference: [Call number: 759.943 B201k] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.943 B201k.
|
|
5.
|
Kiến trúc sư Walter Groplus Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.943 PH104QU] (1). Items available for reference: [Call number: 720.943 PH104QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.943 PH104QU.
|
|
6.
|
Kiến trúc sư Ludwig Mies Van Der Rohe Phạm Quang Vinh, Nguyễn Luận, Tôn Đại Nghệ thuật kiến trúc
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.943 Ph104QU] (1). Items available for reference: [Call number: 720.943 Ph104QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.943 Ph104QU.
|
|
7.
|
Những vấn đề xã hội, đạo đức và pháp luật của công nghệ sinh học Nguyễn Văn Mùi
Tác giả Nguyễn Văn Mùi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.65 NG 527 V] (9). Items available for reference: [Call number: 660.65 NG 527 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.65 NG 527 V.
|
|
8.
|
Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn
Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.
|
|
9.
|
Giáo trình đạo đức và giáo dục đạo đức Hà Nhật Thăng Sách dành cho CĐSP
Tác giả Hà Nhật Thăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.11 H100NH] (45). Items available for reference: [Call number: 370.11 H100NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.11 H100NH.
|
|
10.
|
Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty Nguyễn Mạnh Quân
Tác giả Nguyễn Mạnh Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 174 NG527M] (19). Items available for reference: [Call number: 174 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 174 NG527M.
|
|
11.
|
Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - kissinger tại Paris Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ
Tác giả Lưu Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an Nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L566V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7043 L566V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L566V.
|
|
12.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hoà,..biên soạn
Tác giả Nguyễn Văn Điền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|
|
13.
|
Johorn wolf gang von Geo the, 1719-1832 Đỗ Ngoạn
Tác giả Đỗ Ngoạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 830 Đ 450 N] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 830 Đ 450 N.
|
|
14.
|
120 bài luận văn mẫu Martin, H T.1
Tác giả Martin, H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: 120 Model English essays .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.
|
|
15.
|
Tuyển tập Anh Đức Anh Đức; Chu Giang tuyển chọn và giới thiệu T.2
Tác giả Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
16.
|
Tuyển tập Anh Đức Anh Đức; Chu Giang tuyển chọn và giới thiệu T.1
Tác giả Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
17.
|
Tính toán cầu đúc hẫng trên phầm mềm Midas Nguyễn Viết Trung chủ biên, Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Đức Vương
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.219 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.219 NG527V.
|
|
18.
|
Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.2
Tác giả Vũ Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (14). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.
|
|
19.
|
Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.1
Tác giả Vũ Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (12). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.
|
|
20.
|
Lịch sử phép biện chứng Viện triết học T.3 Phép biện chứng cổ điển Đức
Tác giả Viện triết học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 193 L302s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 193 L302s.
|