|
1.
|
Động vật rừng Phạm Nhật, Đỗ Quang Huy
Tác giả Phạm Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.9 PH104NH] (13). Items available for reference: [Call number: 639.9 PH104NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.9 PH104NH.
|
|
2.
|
Giáo trình động vật hại nông nghiệp Nguyễn Văn Đĩnh
Tác giả Nguyễn Văn Đĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 632.071 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 NG527V.
|
|
3.
|
Giáo trình chọn lọc và nhân giống vật nuôi Dùng cho ngành Sư phạm kỹ thuật Đặng Vũ Bình
Tác giả Đặng Vũ Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 Đ115V] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 Đ115V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 Đ115V.
|
|
4.
|
Giáo trình Hoá sinh động vật Hồ Trung Thông chủ biên, Lê Văn An, Nguyễn Thị Lộc
Tác giả Hồ Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gt108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gt108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gt108tr.
|
|
5.
|
Giáo trình vệ sinh vật nuôi Dùng trong các trường THCN Đỗ Ngọc Hoè, Nguyễn Minh Tâm
Tác giả Đỗ Ngọc Hoè. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 Đ450NG] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 Đ450NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 Đ450NG.
|
|
6.
|
Giáo trình côn trùng học đại cương Nguyễn Viết Tùng
Tác giả Nguyễn Viết Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7071 NG 527 V] (25). Items available for reference: [Call number: 595.7071 NG 527 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7071 NG 527 V.
|
|
7.
|
Cái gì, ở đâu, khi nào? Nguyễn Văn Hoàng
Tác giả Nguyễn Văn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG527V.
|
|
8.
|
Động vật học có xương sống Giáo trình CĐSP Trần Kiên chủ biên, Trần Hồng Việt
Tác giả Trần Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596.071 TR 120 K] (47). Items available for reference: [Call number: 596.071 TR 120 K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596.071 TR 120 K.
|
|
9.
|
Sinh lý học vật nuôi: Giáo trình CĐSP/ Nguyễn Quang Mai chủ biên, Cù Xuân Dần
Tác giả Nguyễn Quang Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1071 NG 527 QU] (53). Items available for reference: [Call number: 571.1071 NG 527 QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1071 NG 527 QU.
|
|
10.
|
Động vật có xương sống Trần Kiên, Trần Hồng Việt T.1 Cá và lưỡng cư
Tác giả Trần Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 TR120K] (9). Items available for reference: [Call number: 597 TR120K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 TR120K.
|
|
11.
|
Động vật có vú Phạm Ngọc Bích biên dịch
Tác giả Phạm Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599 PH104NG] (4). Items available for reference: [Call number: 599 PH104NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599 PH104NG.
|
|
12.
|
Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.1
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 PH104TH.
|
|
13.
|
Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.2
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Ph104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 Ph104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Ph104TH.
|
|
14.
|
Thực hành động vật có xương sống Trần Hồng Việt chủ biên, Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật
Tác giả Trần Hồng Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596.078 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 596.078 TR120H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596.078 TR120H.
|
|
15.
|
Thực hành động vật không xương sống Đỗ Văn Nhượng
Tác giả Đỗ Văn Nhượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592.078 Đ450V] (10). Items available for reference: [Call number: 592.078 Đ450V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592.078 Đ450V.
|
|
16.
|
Danh mục cá biển Việt Nam Nguyễn Hữu Phụng, Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Phi Đính, Đỗ Thị Như Nhung T.4 Bộ cá Vược (Perciformos) - Tiếp từ bộ phụ cá Bàng chài (Labroidei) đến bộ phụ cá chim trắng (Stomateoidei)
Tác giả Nguyễn Hữu Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.177 D107m] (4). Items available for reference: [Call number: 597.177 D107m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.177 D107m.
|
|
17.
|
Động vật Dương Hùng Lý, Trì Chí Cường, Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Dương Hùng Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ455v] (1). Items available for reference: [Call number: 590 Đ455v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ455v.
|
|
18.
|
Giáo trình sinh lý người và động vật Trần Duy Nga, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Hải Yến, Phan Thị Sang
Tác giả Trần Duy Nga. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 571.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 Gi108tr.
|
|
19.
|
Cơ sở di truyền học tập tính Phan Cự Nhân
Tác giả Phan Cự Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.35 PH105C] (9). Items available for reference: [Call number: 591.35 PH105C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.35 PH105C.
|
|
20.
|
Mật mã bí ẩn của thiên nhiên Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 590 M124m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 M124m.
|